- Tom Beugelsdijk41
- Gaetan Bosiers (Thay: Elmo Lieftink)46
- Peter van Ooijen (Kiến tạo: Eros Maddy)47
- Martijn Kaars (Kiến tạo: Arno Van Keilegom)52
- Robin van der Meer59
- Jelle Goselink (Thay: Eros Maddy)78
- Dylan Dassy (Thay: Peter van Ooijen)90
- Marcus Scholten (Thay: Bryan Van Hove)90
- David Mistrafovic (Thay: Martijn Kaars)90
- Aliou Balde33
- Jaymillio Pinas (Thay: Benjamin Reemst)55
- Alessio Miceli (Thay: Jop van der Avert)72
- Alessio Miceli74
- Aliou Balde77
- Pepijn Doesburg (Thay: Mathis Suray)81
- Aliou Balde82
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs FC Dordrecht
số liệu thống kê
Helmond Sport
FC Dordrecht
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs FC Dordrecht
Helmond Sport (3-4-2-1): Mike Havekotte (1), Flor Van Den Eynden (3), Tom Beugelsdijk (20), Robin van der Meer (4), Arno Van Keilegom (10), Bryan Van Hove (17), Michael Chacon (29), Elmo Lieftink (22), Peter Van Ooijen (11), Eros Maddy (25), Martijn Kaars (9)
FC Dordrecht (3-4-2-1): Liam Bossin (1), Anouar El Azzouzi (6), Toine Van Huizen (21), Jop Van Den Avert (14), Vincent Schippers (12), Mauro Savastano (5), Jari Schuurman (10), Benjamin Reemst (8), Mathis Suray (20), Aliou Balde (22), Samuele Longo (15)
Helmond Sport
3-4-2-1
1
Mike Havekotte
3
Flor Van Den Eynden
20
Tom Beugelsdijk
4
Robin van der Meer
10
Arno Van Keilegom
17
Bryan Van Hove
29
Michael Chacon
22
Elmo Lieftink
11
Peter Van Ooijen
25
Eros Maddy
9
Martijn Kaars
15
Samuele Longo
22
Aliou Balde
20
Mathis Suray
8
Benjamin Reemst
10
Jari Schuurman
5
Mauro Savastano
12
Vincent Schippers
14
Jop Van Den Avert
21
Toine Van Huizen
6
Anouar El Azzouzi
1
Liam Bossin
FC Dordrecht
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Elmo Lieftink Gaetan Bosiers | 55’ | Benjamin Reemst Jaymillio Pinas |
78’ | Eros Maddy Jelle Goselink | 72’ | Jop van der Avert Alessio Miceli |
90’ | Peter van Ooijen Dylan Dassy | 81’ | Mathis Suray Pim Doesburg |
90’ | Bryan Van Hove Marcus Scholten | ||
90’ | Martijn Kaars David Mistrafovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Azmi | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Robin Mantel | Sergio Tremour | ||
Emir Terzi | Pim Doesburg | ||
Gabriel Culhaci | Boubakar Camara | ||
Dylan Dassy | Jaymillio Pinas | ||
Marcus Scholten | Alessio Miceli | ||
Julian Geers | Devon Koswal | ||
Tarik Essakkati | Trevor Doornbusch | ||
Jelle Goselink | Sefik Abali | ||
Jarno Lion | Tijn Baltussen | ||
Gaetan Bosiers | |||
David Mistrafovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại