Số người tham dự hôm nay là 24854.
- Jackson Tchatchoua35
- Daniele Ghilardi44
- Ondrej Duda53
- Grigoris Kastanos (Thay: Ondrej Duda)61
- Amin Sarr (Thay: Daniel Mosquera)62
- Suat Serdar (Thay: Tomas Suslov)62
- Dailon Rocha Livramento (Thay: Darko Lazovic)69
- Marco Davide Faraoni (Thay: Domagoj Bradaric)77
- Dany Mota (Kiến tạo: Gianluca Caprari)9
- Andrea Carboni41
- Gianluca Caprari72
- Alessandro Bianco (Thay: Gianluca Caprari)72
- Danilo D'Ambrosio (Thay: Pedro Pereira)72
- Dany Mota (Kiến tạo: Milan Djuric)74
- Alessandro Bianco79
- Roberto Gagliardini (Thay: Matteo Pessina)85
- Mirko Maric (Thay: Milan Djuric)85
- Samuel Vignato (Thay: Dany Mota)90
Thống kê trận đấu Hellas Verona vs Monza
Diễn biến Hellas Verona vs Monza
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Verona: 59%, Monza: 41%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Grigoris Kastanos của Verona phạm lỗi với Warren Bondo
Armando Izzo của Monza chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Pablo Mari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Verona: 59%, Monza: 41%.
Dany Mota rời sân và được thay thế bởi Samuel Vignato trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mirko Maric từ Monza đã đi quá xa khi kéo Suat Serdar xuống
Monza được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Daniele Ghilardi của Verona phạm lỗi với Giorgos Kyriakopoulos
Reda Belahyane không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Monza được hưởng quả phát bóng lên.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Roberto Gagliardini của Monza phạm lỗi với Grigoris Kastanos
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Daniele Ghilardi của Verona phạm lỗi với Giorgos Kyriakopoulos
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Verona: 58%, Monza: 42%.
Monza được hưởng quả phát bóng lên.
Milan Djuric rời sân và được thay thế bằng Mirko Maric trong một sự thay đổi chiến thuật.
Matteo Pessina rời sân và được thay thế bởi Roberto Gagliardini trong một sự thay đổi chiến thuật.
Milan Djuric rời sân và được thay thế bằng Mirko Maric trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Hellas Verona vs Monza
Hellas Verona (4-2-3-1): Lorenzo Montipo (1), Jackson Tchatchoua (38), Daniele Ghilardi (87), Giangiacomo Magnani (23), Domagoj Bradaric (12), Ondrej Duda (33), Reda Belahyane (6), Darko Lazovic (8), Casper Tengstedt (11), Tomáš Suslov (31), Daniel Mosquera (35)
Monza (3-4-2-1): Stefano Turati (30), Armando Izzo (4), Pablo Mari (22), Andrea Carboni (44), Pedro Pereira (13), Warren Bondo (38), Matteo Pessina (32), Giorgos Kyriakopoulos (77), Dany Mota (47), Gianluca Caprari (10), Milan Djuric (11)
Thay người | |||
61’ | Ondrej Duda Grigoris Kastanos | 72’ | Pedro Pereira Danilo D`Ambrosio |
62’ | Tomas Suslov Suat Serdar | 72’ | Gianluca Caprari Alessandro Bianco |
62’ | Daniel Mosquera Amin Sarr | 85’ | Matteo Pessina Roberto Gagliardini |
69’ | Darko Lazovic Dailon Rocha Livramento | 85’ | Milan Djuric Mirko Maric |
77’ | Domagoj Bradaric Davide Faraoni | 90’ | Dany Mota Samuele Vignato |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayanda Sishuba | Semuel Pizzignacco | ||
Faride Alidou | Andrea Mazza | ||
Alessandro Berardi | Luca Caldirola | ||
Simone Perilli | Danilo D`Ambrosio | ||
Flavius Daniliuc | Nicolo Postiglione | ||
Davide Faraoni | Roberto Gagliardini | ||
Yllan Okou | Omari Forson | ||
Diego Coppola | Mattia Valoti | ||
Christian Corradi | Alessandro Bianco | ||
Grigoris Kastanos | Samuele Vignato | ||
Dani S | Mirko Maric | ||
Suat Serdar | Kevin Maussi Martins | ||
Amin Sarr | Patrick Ciurria | ||
Dailon Rocha Livramento | |||
Alphadjo Cisse |
Tình hình lực lượng | |||
Paweł Dawidowicz Chấn thương cơ | Alessio Cragno Chấn thương vai | ||
Martin Frese Chấn thương đầu gối | Samuele Birindelli Chấn thương cơ | ||
Abdou Harroui Chấn thương đầu gối | Stefano Sensi Không xác định | ||
Juan Manuel Cruz Chấn thương đùi | Andrea Petagna Không xác định | ||
Mathis Lambourde Chấn thương mắt cá | Daniel Maldini Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hellas Verona vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hellas Verona
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại