Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Verona chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Giovanni Simeone 11 | |
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Darko Lazovic) 14 | |
![]() Darko Lazovic 27 | |
![]() Danilo 29 | |
![]() Nicolo Casale 57 | |
![]() Marco Davide Faraoni 61 | |
![]() Arthur 61 | |
![]() Koray Guenter 76 | |
![]() Alvaro Morata 77 | |
![]() Weston McKennie (Kiến tạo: Danilo) 80 |
Thống kê trận đấu Hellas Verona vs Juventus


Diễn biến Hellas Verona vs Juventus
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Lorenzo Montipo giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Miguel Veloso từ Verona tiếp Paulo Dybala
Federico Bernardeschi thực hiện một quả tạt ...
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Miguel Veloso từ Verona tiếp Luca Pellegrini
Tỷ lệ cầm bóng: Verona: 45%, Juventus: 55%.
Juventus thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ
Sự nguy hiểm! Gianluca Caprari của Verona dẫn bóng thành công sau hàng phòng ngự và tìm thấy một đồng đội ...
Verona đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Verona thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Juventus thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Antonin Barak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ Juventus thực hiện cú ném xa từ bên trái của phần sân vào vòng cấm đối phương
Juventus thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Juventus chơi một quả phát bóng ngắn.
Antonin Barak từ Verona gửi một nỗ lực đến nhiều mục tiêu
Một cú sút của Gianluca Caprari đã bị chặn lại.
Daniel Bessa của Verona chuyền bóng cho đồng đội.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Verona.
Đội hình xuất phát Hellas Verona vs Juventus
Hellas Verona (3-4-2-1): Lorenzo Montipo (96), Pawel Dawidowicz (27), Koray Guenter (21), Nicolo Casale (16), Marco Davide Faraoni (5), Adrien Tameze (61), Miguel Veloso (4), Darko Lazovic (8), Antonin Barak (7), Gianluca Caprari (10), Giovanni Simeone (99)
Juventus (4-4-2): Wojciech Szczesny (1), Danilo (6), Leonardo Bonucci (19), Giorgio Chiellini (3), Alex Sandro (12), Juan Cuadrado (11), Rodrigo Bentancur (30), Arthur (5), Adrien Rabiot (25), Paulo Dybala (10), Alvaro Morata (9)


Thay người | |||
67’ | Nicolo Casale Federico Ceccherini | 57’ | Adrien Rabiot Weston McKennie |
67’ | Darko Lazovic Bosko Sutalo | 57’ | Rodrigo Bentancur Manuel Locatelli |
75’ | Adrien Tameze Daniel Bessa | 69’ | Arthur Federico Bernardeschi |
83’ | Giovanni Simeone Nikola Kalinic | 69’ | Juan Cuadrado Dejan Kulusevski |
82’ | Alex Sandro Luca Pellegrini |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivor Pandur | Carlo Pinsoglio | ||
Alessandro Berardi | Mattia Perin | ||
Nikola Kalinic | Matthijs de Ligt | ||
Kevin Lasagna | Weston McKennie | ||
Yildirim Cetin | Luca Pellegrini | ||
Federico Ceccherini | Federico Bernardeschi | ||
Matteo Cancellieri | Kaio Jorge | ||
Kevin Rueegg | Manuel Locatelli | ||
Giangiacomo Magnani | Dejan Kulusevski | ||
Daniel Bessa | |||
Bosko Sutalo | |||
Martin Hongla |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hellas Verona vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hellas Verona
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại