![]() Vinicius (Kiến tạo: Bruma) 13 | |
![]() Rami Kaib 62 | |
![]() Erick Gutierrez 67 | |
![]() Rami Hajal 73 |
Thống kê trận đấu Heerenveen vs PSV
số liệu thống kê

Heerenveen

PSV
40 Kiểm soát bóng 60
3 Phạm lỗi 3
13 Ném biên 21
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 29
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Heerenveen vs PSV
Heerenveen (4-3-3): Xavier Mous (22), Milan van Ewijk (27), Sven van Beek (4), Nick Bakker (15), Rami Kaib (13), Nicolas Madsen (29), Rodney Kongolo (21), Joey Veerman (20), Tibor Halilovic (10), Henk Veerman (9), Filip Stevanovic (7)
PSV (4-3-3): Joel Drommel (16), Philipp Mwene (29), Andre Ramalho Silva (5), Olivier Boscagli (18), Mauro Junior (17), Erick Gutierrez (15), Mario Goetze (27), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Vinicius (9), Bruma (19)

Heerenveen
4-3-3
22
Xavier Mous
27
Milan van Ewijk
4
Sven van Beek
15
Nick Bakker
13
Rami Kaib
29
Nicolas Madsen
21
Rodney Kongolo
20
Joey Veerman
10
Tibor Halilovic
9
Henk Veerman
7
Filip Stevanovic
19
Bruma
9
Vinicius
25
Ritsu Doan
6
Ibrahim Sangare
27
Mario Goetze
15
Erick Gutierrez
17
Mauro Junior
18
Olivier Boscagli
5
Andre Ramalho Silva
29
Philipp Mwene
16
Joel Drommel

PSV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Rodney Kongolo Rami Hajal | 68’ | Ritsu Doan Marco van Ginkel |
68’ | Nicolas Madsen Ibrahim Dresevic | 68’ | Vinicius Yorbe Vertessen |
85’ | Filip Stevanovic Benjamin Nygren | 75’ | Mauro Junior Armando Obispo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Bekkema | Yvon Mvogo | ||
Jaimy Kroesen | Maxime Delanghe | ||
Syb van Ottele | Armando Obispo | ||
Lucas Woudenberg | Marco van Ginkel | ||
Rami Hajal | Davy Propper | ||
Hamdi Akujobi | Yorbe Vertessen | ||
Jan Ras | Ismael Saibari | ||
Benjamin Nygren | |||
Ibrahim Dresevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại