![]() (Pen) Bram van Polen 11 | |
![]() Ibrahim Dresevic (Thay: Anas Tahiri) 46 | |
![]() Filip Stevanovic (Thay: Anthony Musaba) 46 | |
![]() Lucas Woudenberg (Thay: Rami Kaib) 46 | |
![]() Mustafa Saymak 58 | |
![]() Sai van Wermeskerken (Thay: Eliano Reijnders) 61 | |
![]() Gervane Kastaneer (Thay: Daishawn Redan) 61 | |
![]() Dean Huiberts (Thay: Pelle Clement) 67 | |
![]() Benjamin Nygren (Thay: Nicolas Madsen) 75 | |
![]() Rami Al Hajj (Thay: Nick Bakker) 85 | |
![]() Mees de Wit 86 | |
![]() Maikel van der Werff (Thay: Mustafa Saymak) 86 |
Thống kê trận đấu Heerenveen vs PEC Zwolle
số liệu thống kê

Heerenveen

PEC Zwolle
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 16
2 Việt vị 6
21 Chuyền dài 22
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Heerenveen vs PEC Zwolle
Heerenveen (4-3-3): Xavier Mous (22), Milan van Ewijk (27), Sven van Beek (4), Nick Bakker (15), Rami Kaib (13), Nicolas Madsen (29), Tibor Halilovic (10), Anas Tahiri (26), Anthony Musaba (11), Henk Veerman (9), Siem de Jong (6)
PEC Zwolle (3-4-1-2): Kostas Lamprou (1), Bram van Polen (2), Yuta Nakayama (4), Siemen Voet (3), Eliano Reijnders (23), Pelle Clement (10), Thomas van den Belt (20), Mees de Wit (34), Mustafa Saymak (6), Daishawn Redan (19), Oussama Darfalou (29)

Heerenveen
4-3-3
22
Xavier Mous
27
Milan van Ewijk
4
Sven van Beek
15
Nick Bakker
13
Rami Kaib
29
Nicolas Madsen
10
Tibor Halilovic
26
Anas Tahiri
11
Anthony Musaba
9
Henk Veerman
6
Siem de Jong
29
Oussama Darfalou
19
Daishawn Redan
6
Mustafa Saymak
34
Mees de Wit
20
Thomas van den Belt
10
Pelle Clement
23
Eliano Reijnders
3
Siemen Voet
4
Yuta Nakayama
2
Bram van Polen
1
Kostas Lamprou

PEC Zwolle
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Anas Tahiri Ibrahim Dresevic | 61’ | Daishawn Redan Gervane Kastaneer |
46’ | Rami Kaib Lucas Woudenberg | 61’ | Eliano Reijnders Sai van Wermeskerken |
46’ | Anthony Musaba Filip Stevanovic | 67’ | Pelle Clement Dean Huiberts |
75’ | Nicolas Madsen Benjamin Nygren | 86’ | Mustafa Saymak Maikel van der Werff |
85’ | Nick Bakker Rami Al Hajj |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodney Kongolo | Jesse Vermaning | ||
Erwin Mulder | Gervane Kastaneer | ||
Jan Bekkema | Jasper Schendelaar | ||
Hamdi Akujobi | Mike Hauptmeijer | ||
Syb van Ottele | Dean Huiberts | ||
Ibrahim Dresevic | Slobodan Tedic | ||
Lucas Woudenberg | Luka Adzic | ||
Filip Stevanovic | Maikel van der Werff | ||
Benjamin Nygren | Sai van Wermeskerken | ||
Rami Al Hajj | Elikia Mbinga | ||
Rav van den Berg | |||
Ryan Koolwijk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại