Dữ liệu đang cập nhật
Thống kê trận đấu Hebar vs Spartak Varna
số liệu thống kê

Hebar

Spartak Varna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
8 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Spartak Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 24 | 53 | T T H T H |
2 | ![]() | 25 | 14 | 9 | 2 | 33 | 51 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 8 | 47 | T H B B B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 6 | 43 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 9 | 42 | H T H H T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 11 | 42 | H T B H B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 10 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 12 | 40 | H B T H T |
9 | 25 | 10 | 8 | 7 | 11 | 38 | B H T T H | |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -4 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | T B H H B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -3 | 30 | B B B T B |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | T B T B B |
14 | 25 | 8 | 5 | 12 | -5 | 29 | B T B B H | |
15 | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | T H B B B | |
16 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -13 | 21 | B H H B B |
17 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -21 | 21 | B H T B T |
18 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -15 | 20 | B H T H T |
19 | 25 | 3 | 10 | 12 | -24 | 19 | H H H H T | |
20 | ![]() | 25 | 3 | 10 | 12 | -22 | 19 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại