![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Hristiyan Petrov) 5 | |
![]() Lazar Tufegdzic (Kiến tạo: Thibaut Vion) 13 | |
![]() Jurgen Mattheij 19 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Ivan Turitsov) 28 | |
![]() Martin Mihaylov (Thay: Kornel Osyra) 46 | |
![]() Georgi Valchev (Thay: Stoyan Stoichkov) 46 | |
![]() Ante Zivkovic (Thay: Arsenio Valpoort) 46 | |
![]() Georgi Valchev 49 | |
![]() (Pen) Ivan Turitsov 51 | |
![]() Nikolay Nikolaev (Thay: Arhan Isuf) 58 | |
![]() Oktay Hamdiev (Thay: Loren Maruzin) 58 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Duckens Nazon) 62 | |
![]() Enes Mahmutovic (Thay: Jurgen Mattheij) 63 | |
![]() Bismark Charles Sie (Thay: Ivan Turitsov) 63 | |
![]() Daouda Bamba (Thay: Tobias Heintz) 72 | |
![]() Asen Donchev (Thay: Thibaut Vion) 77 | |
![]() Gustavo Busatto 85 |
Thống kê trận đấu Hebar vs PFC CSKA-Sofia
số liệu thống kê

Hebar

PFC CSKA-Sofia
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 19
3 Việt vị 4
4 Chuyền dài 21
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 11
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Hebar vs PFC CSKA-Sofia
Hebar (4-1-4-1): Petar Debarliev (1), Arhan Gyunay Isuf (99), Kornel Osyra (28), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Robert Mazan (27), Alex Serrano (8), Loren Maruzin (11), Vincent Marcel (97), Stoyan Stoichkov (7), Georgi Tartov (98), Arsenio Jermaine Cedric Valpoort (17)
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Jurgen Mattheij (2), Menno Koch (4), Hristiyan Ivaylov Petrov (6), Ivan Turitsov (19), Tobias Heintz (14), Stanislav Shopov (8), Lazar Tufegdzic (11), Thibaut Vion (15), Mauricio Garcez de Jesus (10), Duckens Nazon (9)

Hebar
4-1-4-1
1
Petar Debarliev
99
Arhan Gyunay Isuf
28
Kornel Osyra
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
27
Robert Mazan
8
Alex Serrano
11
Loren Maruzin
97
Vincent Marcel
7
Stoyan Stoichkov
98
Georgi Tartov
17
Arsenio Jermaine Cedric Valpoort
9 2
Duckens Nazon
10
Mauricio Garcez de Jesus
15
Thibaut Vion
11
Lazar Tufegdzic
8
Stanislav Shopov
14
Tobias Heintz
19
Ivan Turitsov
6
Hristiyan Ivaylov Petrov
4
Menno Koch
2
Jurgen Mattheij
1
Gustavo Busatto

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Arsenio Valpoort Ante Zivkovic | 62’ | Duckens Nazon Zhirayr Shaghoyan |
46’ | Stoyan Stoichkov Georgi Valchev | 63’ | Ivan Turitsov Bismark Charles |
46’ | Kornel Osyra Martin Mihaylov | 63’ | Jurgen Mattheij Enes Mahmutovic |
58’ | Arhan Isuf Nikolay Nikolaev | 72’ | Tobias Heintz Daouda Karamoko Bamba |
58’ | Loren Maruzin Oktay Hamdiev | 77’ | Thibaut Vion Asen Donchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Yankov | Dimitar Evtimov | ||
Ante Zivkovic | Asen Donchev | ||
Georgi Valchev | Bismark Charles | ||
Mark Emilio Papazov | Daouda Karamoko Bamba | ||
Martin Mihaylov | Zhirayr Shaghoyan | ||
Moussa Sylla | Radoslav Zhivkov | ||
Nikolay Nikolaev | Enes Mahmutovic | ||
Oktay Hamdiev | Geferson | ||
Stiliyan Tisovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại