Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hearts vs St. Mirren hôm nay 19-10-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 19/10

Kết thúc

Hearts

Hearts

4 : 0

St. Mirren

St. Mirren

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 19/10/2024
Vòng 8 - VĐQG Scotland
Tynecastle Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kenneth Vargas (Kiến tạo: Lawrence Shankland)15
  • Daniel Oyegoke (Kiến tạo: Malachi Boateng)47
  • Alan Forrest (Thay: Lawrence Shankland)65
  • Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke)65
  • Cameron Devlin (Thay: Beni Baningime)77
  • James Wilson (Thay: Kenneth Vargas)78
  • James Wilson86
  • Barrie McKay (Thay: Yan Dhanda)87
  • Blair Spittal (Kiến tạo: Cameron Devlin)90+3'
  • Charles Dunne23
  • Toyosi Olusanya34
  • Dennis Adeniran (Thay: Oisin Smyth)46
  • Elvis Bwomono (Thay: Killian Phillips)46
  • Greg Kiltie53
  • Roland Idowu (Thay: Greg Kiltie)61
  • Mikael Mandron (Thay: Kevin van Veen)61
  • Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya)61
  • Dennis Adeniran84
  • Elvis Bwomono90+5'
  • Roland Idowu90+5'

Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
St. Mirren
St. Mirren
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren

Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Yan Dhanda (20), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)

St. Mirren (4-3-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Killian Phillips (88), Oisin Smyth (8), Mark O'Hara (6), Greg Kiltie (11), Kevin Van Veen (99), Toyosi Olusanya (20)

Hearts
Hearts
4-4-2
1
Craig Gordon
5
Daniel Oyegoke
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
20
Yan Dhanda
6
Beni Baningime
18
Malachi Boateng
16
Blair Spittal
9
Lawrence Shankland
77
Kenneth Vargas
20
Toyosi Olusanya
99
Kevin Van Veen
11
Greg Kiltie
6
Mark O'Hara
8
Oisin Smyth
88
Killian Phillips
3
Scott Tanser
18
Charles Dunne
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Ellery Balcombe
St. Mirren
St. Mirren
4-3-3
Thay người
65’
Lawrence Shankland
Alan Forrest
46’
Killian Phillips
Elvis Bwomono
65’
Daniel Oyegoke
Adam Forrester
46’
Oisin Smyth
Dennis Adeniran
77’
Beni Baningime
Cameron Devlin
61’
Greg Kiltie
Roland Idowu
78’
Kenneth Vargas
James Wilson
61’
Toyosi Olusanya
Evan Mooney
87’
Yan Dhanda
Barrie McKay
61’
Kevin van Veen
Mikael Mandron
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Peter Urminsky
Stephen Kingsley
Elvis Bwomono
Craig Halkett
Jaden Brown
Barrie McKay
Caolan Boyd-Munce
Cameron Devlin
Dennis Adeniran
Alan Forrest
Roland Idowu
James Wilson
Evan Mooney
Liam Boyce
James Scott
Adam Forrester
Mikael Mandron

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
07/08 - 2021
27/11 - 2021
26/02 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
07/01 - 2023
14/01 - 2023
08/04 - 2023
23/09 - 2023
23/12 - 2023
06/04 - 2024
21/09 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Scotland
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X