- Kenneth Vargas (Kiến tạo: Lawrence Shankland)15
- Daniel Oyegoke (Kiến tạo: Malachi Boateng)47
- Alan Forrest (Thay: Lawrence Shankland)65
- Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke)65
- Cameron Devlin (Thay: Beni Baningime)77
- James Wilson (Thay: Kenneth Vargas)78
- James Wilson86
- Barrie McKay (Thay: Yan Dhanda)87
- Blair Spittal (Kiến tạo: Cameron Devlin)90+3'
- Charles Dunne23
- Toyosi Olusanya34
- Dennis Adeniran (Thay: Oisin Smyth)46
- Elvis Bwomono (Thay: Killian Phillips)46
- Greg Kiltie53
- Roland Idowu (Thay: Greg Kiltie)61
- Mikael Mandron (Thay: Kevin van Veen)61
- Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya)61
- Dennis Adeniran84
- Elvis Bwomono90+5'
- Roland Idowu90+5'
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren
số liệu thống kê
Hearts
St. Mirren
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren
Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Yan Dhanda (20), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)
St. Mirren (4-3-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Killian Phillips (88), Oisin Smyth (8), Mark O'Hara (6), Greg Kiltie (11), Kevin Van Veen (99), Toyosi Olusanya (20)
Hearts
4-4-2
1
Craig Gordon
5
Daniel Oyegoke
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
20
Yan Dhanda
6
Beni Baningime
18
Malachi Boateng
16
Blair Spittal
9
Lawrence Shankland
77
Kenneth Vargas
20
Toyosi Olusanya
99
Kevin Van Veen
11
Greg Kiltie
6
Mark O'Hara
8
Oisin Smyth
88
Killian Phillips
3
Scott Tanser
18
Charles Dunne
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Ellery Balcombe
St. Mirren
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Lawrence Shankland Alan Forrest | 46’ | Killian Phillips Elvis Bwomono |
65’ | Daniel Oyegoke Adam Forrester | 46’ | Oisin Smyth Dennis Adeniran |
77’ | Beni Baningime Cameron Devlin | 61’ | Greg Kiltie Roland Idowu |
78’ | Kenneth Vargas James Wilson | 61’ | Toyosi Olusanya Evan Mooney |
87’ | Yan Dhanda Barrie McKay | 61’ | Kevin van Veen Mikael Mandron |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Peter Urminsky | ||
Stephen Kingsley | Elvis Bwomono | ||
Craig Halkett | Jaden Brown | ||
Barrie McKay | Caolan Boyd-Munce | ||
Cameron Devlin | Dennis Adeniran | ||
Alan Forrest | Roland Idowu | ||
James Wilson | Evan Mooney | ||
Liam Boyce | James Scott | ||
Adam Forrester | Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại