- Lawrence Shankland (Kiến tạo: Alexander Cochrane)33
- Lawrence Shankland (Kiến tạo: Aidan Denholm)49
- Nathaniel Atkinson66
- Alan Forrest (Thay: Yutaro Oda)66
- Calem Nieuwenhof (Thay: Barrie McKay)66
- Toby Sibbick (Thay: Nathaniel Atkinson)74
- Craig Halkett78
- Macaulay Tait (Thay: Aidan Denholm)84
- Alexandros Gogic2
- Scott Tanser22
- Lewis Jamieson (Thay: Alex Greive)63
- Toyosi Olusanya (Thay: Jonah Ayunga)63
- Stav Nachmani (Thay: Greg Kiltie)63
- Mikael Mandron (Thay: Thierry Small)73
- Caolan Boyd-Munce (Thay: Mark O'Hara)73
- Caolan Boyd-Munce76
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren
số liệu thống kê
Hearts
St. Mirren
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren
Hearts (3-4-2-1): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), Nathaniel Atkinson (13), Alexander William Cochrane (19), Aidan Denholm (22), Beni Baningime (6), Yutaro Oda (11), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)
St. Mirren (3-4-2-1): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Thierry Small (16), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Mark O'Hara (6), Alex Greive (21), Greg Kiltie (11), Jonah Ayunga (7)
Hearts
3-4-2-1
28
Zander Clark
2
Frankie Kent
4
Craig Halkett
15
Kye Rowles
13
Nathaniel Atkinson
19
Alexander William Cochrane
22
Aidan Denholm
6
Beni Baningime
11
Yutaro Oda
18
Barrie McKay
9 2
Lawrence Shankland
7
Jonah Ayunga
11
Greg Kiltie
21
Alex Greive
6
Mark O'Hara
17
Keanu Baccus
3
Scott Tanser
16
Thierry Small
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming
St. Mirren
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Yutaro Oda Alan Forrest | 63’ | Jonah Ayunga Toyosi Olusanya |
66’ | Barrie McKay Calem Nieuwenhof | 63’ | Alex Greive Lewis Jamieson |
74’ | Nathaniel Atkinson Toby Sibbick | 63’ | Greg Kiltie Stav Nachmani |
84’ | Aidan Denholm Macaulay Tait | 73’ | Mark O'Hara Caolan Boyd-Munce |
73’ | Thierry Small Mikael Mandron |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyosuke Tagawa | Peter Urminsky | ||
Kenneth Vargas | James Bolton | ||
Macaulay Tait | Charles Dunne | ||
Toby Sibbick | Ryan Flynn | ||
Alan Forrest | Caolan Boyd-Munce | ||
Calem Nieuwenhof | Toyosi Olusanya | ||
Peter Haring | Lewis Jamieson | ||
Stephen Kingsley | Stav Nachmani | ||
Craig Gordon | Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại