- Michael Smith24
- Barrie McKay (Kiến tạo: Andrew Halliday)29
- Robert Snodgrass58
- Cameron Devlin (Thay: Alexander Cochrane)60
- Garang Kuol (Thay: Barrie McKay)77
- Stephen Humphrys (Thay: Josh Ginnelly)77
- Alan Forrest (Thay: Andrew Halliday)87
- Keanu Baccus23
- Greg Kiltie33
- Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara)33
- Curtis Main45
- Declan Gallagher54
- Jonah Ayunga (Thay: Alex Greive)67
- Dylan Reid (Thay: Keanu Baccus)67
- Dylan Reid80
- Eamonn Brophy (Thay: Richard Taylor)85
Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren
số liệu thống kê
Hearts
St. Mirren
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren
Hearts (3-4-2-1): Zander Clark (28), James Hill (72), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Michael Smith (2), Alexander William Cochrane (19), Andy Halliday (16), Robert Snodgrass (77), Lawrence Shankland (9), Barrie McKay (18), Josh Ginnelly (30)
St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Declan Gallagher (31), Joe Shaughnessy (4), Richard Taylor (5), Ryan Flynn (8), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Alexander Gogic (13), Mark O'Hara (6), Alex Greive (21), Curtis Main (10)
Hearts
3-4-2-1
28
Zander Clark
72
James Hill
21
Toby Sibbick
15
Kye Rowles
2
Michael Smith
19
Alexander William Cochrane
16
Andy Halliday
77
Robert Snodgrass
9
Lawrence Shankland
18
Barrie McKay
30
Josh Ginnelly
10
Curtis Main
21
Alex Greive
6
Mark O'Hara
13
Alexander Gogic
17
Keanu Baccus
3
Scott Tanser
8
Ryan Flynn
5
Richard Taylor
4
Joe Shaughnessy
31
Declan Gallagher
1
Trevor Carson
St. Mirren
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Alexander Cochrane Cameron Devlin | 33’ | Mark O'Hara Greg Kiltie |
77’ | Josh Ginnelly Stephen Humphrys | 67’ | Keanu Baccus Dylan Reid |
77’ | Barrie McKay Garang Kuol | 67’ | Alex Greive Jonah Ayunga |
87’ | Andrew Halliday Alan Forrest | 85’ | Richard Taylor Eamonn Brophy |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Stewart | Peter Urminsky | ||
Jorge Grant | Murray Campbell | ||
Orestis Kiomourtzoglou | Luke Kenny | ||
Nathaniel Atkinson | Dylan Reid | ||
Cameron Devlin | Fraser Taylor | ||
Alan Forrest | Greg Kiltie | ||
Stephen Humphrys | Toyosi Olusanya | ||
Garang Kuol | Eamonn Brophy | ||
Yutaro Oda | Jonah Ayunga |
Nhận định Hearts vs St. Mirren
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại