Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Michael Smith24
  • Barrie McKay (Kiến tạo: Andrew Halliday)29
  • Robert Snodgrass58
  • Cameron Devlin (Thay: Alexander Cochrane)60
  • Garang Kuol (Thay: Barrie McKay)77
  • Stephen Humphrys (Thay: Josh Ginnelly)77
  • Alan Forrest (Thay: Andrew Halliday)87
  • Keanu Baccus23
  • Greg Kiltie33
  • Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara)33
  • Curtis Main45
  • Declan Gallagher54
  • Jonah Ayunga (Thay: Alex Greive)67
  • Dylan Reid (Thay: Keanu Baccus)67
  • Dylan Reid80
  • Eamonn Brophy (Thay: Richard Taylor)85

Thống kê trận đấu Hearts vs St. Mirren

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
St. Mirren
St. Mirren
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs St. Mirren

Hearts (3-4-2-1): Zander Clark (28), James Hill (72), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Michael Smith (2), Alexander William Cochrane (19), Andy Halliday (16), Robert Snodgrass (77), Lawrence Shankland (9), Barrie McKay (18), Josh Ginnelly (30)

St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Declan Gallagher (31), Joe Shaughnessy (4), Richard Taylor (5), Ryan Flynn (8), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Alexander Gogic (13), Mark O'Hara (6), Alex Greive (21), Curtis Main (10)

Hearts
Hearts
3-4-2-1
28
Zander Clark
72
James Hill
21
Toby Sibbick
15
Kye Rowles
2
Michael Smith
19
Alexander William Cochrane
16
Andy Halliday
77
Robert Snodgrass
9
Lawrence Shankland
18
Barrie McKay
30
Josh Ginnelly
10
Curtis Main
21
Alex Greive
6
Mark O'Hara
13
Alexander Gogic
17
Keanu Baccus
3
Scott Tanser
8
Ryan Flynn
5
Richard Taylor
4
Joe Shaughnessy
31
Declan Gallagher
1
Trevor Carson
St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
Thay người
60’
Alexander Cochrane
Cameron Devlin
33’
Mark O'Hara
Greg Kiltie
77’
Josh Ginnelly
Stephen Humphrys
67’
Keanu Baccus
Dylan Reid
77’
Barrie McKay
Garang Kuol
67’
Alex Greive
Jonah Ayunga
87’
Andrew Halliday
Alan Forrest
85’
Richard Taylor
Eamonn Brophy
Cầu thủ dự bị
Ross Stewart
Peter Urminsky
Jorge Grant
Murray Campbell
Orestis Kiomourtzoglou
Luke Kenny
Nathaniel Atkinson
Dylan Reid
Cameron Devlin
Fraser Taylor
Alan Forrest
Greg Kiltie
Stephen Humphrys
Toyosi Olusanya
Garang Kuol
Eamonn Brophy
Yutaro Oda
Jonah Ayunga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
07/08 - 2021
27/11 - 2021
26/02 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
07/01 - 2023
14/01 - 2023
08/04 - 2023
23/09 - 2023
23/12 - 2023
06/04 - 2024
21/09 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
11/11 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Scotland
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X