Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hearts vs Hibernian hôm nay 29-02-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 29/2

Kết thúc

Hearts

Hearts

1 : 1

Hibernian

Hibernian

Hiệp một: 1-1
T5, 02:45 29/02/2024
Vòng 28 - VĐQG Scotland
Tynecastle Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Lawrence Shankland45+2'
  • Beni Baningime (Thay: Scott Fraser)55
  • Cameron Devlin60
  • Jorge Grant (Thay: Cameron Devlin)65
  • Kenneth Vargas67
  • Kye Rowles (Thay: Alexander Cochrane)87
  • Finlay Pollock (Thay: Kenneth Vargas)88
  • Rocky Bushiri19
  • Emiliano Marcondes28
  • Thody Elie Youan (Thay: Dylan Vente)69
  • Dylan Levitt (Thay: Nathan Moriah-Welsh)77
  • Nectarios Triantis80
  • Nectarios Triantis (Thay: Emiliano Marcondes)81

Thống kê trận đấu Hearts vs Hibernian

số liệu thống kê
Hearts
Hearts
Hibernian
Hibernian
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hearts vs Hibernian

Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Stephen Kingsley (3), Alex Cochrane (19), Calem Nieuwenhof (8), Cameron Devlin (14), Kenneth Vargas (77), Scott Fraser (29), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9)

Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Nathan Moriah-Welsh (30), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Emiliano Marcondes (20), Myziane Maolida (17), Dylan Vente (9)

Hearts
Hearts
4-2-3-1
28
Zander Clark
13
Nathaniel Atkinson
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
19
Alex Cochrane
8
Calem Nieuwenhof
14
Cameron Devlin
77
Kenneth Vargas
29
Scott Fraser
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
9
Dylan Vente
17
Myziane Maolida
20
Emiliano Marcondes
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
30
Nathan Moriah-Welsh
21
Jordan Obita
33
Rocky Bushiri
5
Will Fish
2
Lewis Miller
1
David Marshall
Hibernian
Hibernian
4-2-3-1
Thay người
55’
Scott Fraser
Beni Baningime
69’
Dylan Vente
Thody Elie Youan
65’
Cameron Devlin
Jorge Grant
77’
Nathan Moriah-Welsh
Dylan Levitt
87’
Alexander Cochrane
Kye Rowles
81’
Emiliano Marcondes
Nectarios Triantis
88’
Kenneth Vargas
Finlay Pollock
Cầu thủ dự bị
Kyosuke Tagawa
Joe Wollacott
Craig Gordon
Paul Hanlon
Beni Baningime
Dylan Levitt
Jorge Grant
Thody Elie Youan
Kye Rowles
Eliezer Mayenda
Toby Sibbick
Lewis Stevenson
Finlay Pollock
Adam Le Fondre
Macaulay Tait
Nectarios Triantis
Dexter Lembikisa
Jair Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
12/09 - 2021
02/02 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
16/04 - 2022
VĐQG Scotland
07/08 - 2022
02/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
15/04 - 2023
07/10 - 2023
28/12 - 2023
29/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X