![]() Vicko Sevelj (Thay: Kevin Holt) 40 | |
![]() Will Ferry 41 | |
![]() Lawrence Shankland 41 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Blair Spittal) 58 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Kenneth Vargas) 58 | |
![]() Kristijan Trapanovski 64 | |
![]() Louis Moult (Thay: Kristijan Trapanovski) 65 | |
![]() Sam Dalby (Thay: Jort van der Sande) 65 | |
![]() Ross Docherty (Thay: David Babunski) 65 | |
![]() Cameron Devlin (Thay: James Penrice) 69 | |
![]() Daniel Oyegoke (Thay: Jorge Grant) 69 | |
![]() Ross Graham (Kiến tạo: Will Ferry) 76 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Yutaro Oda) 80 | |
![]() Craig Sibbald 86 | |
![]() Yan Dhanda 90+3' | |
![]() Jack Walton 90+3' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee United
số liệu thống kê

Hearts

Dundee United
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee United
Hearts (4-3-3): Craig Gordon (1), Stephen Kingsley (3), Craig Halkett (4), Frankie Kent (2), James Penrice (29), Jorge Grant (7), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Yutaro Oda (11), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Luca Stephenson (17), Will Ferry (11), Kevin Holt (4), Craig Sibbald (14), David Babunski (10), Kristijan Trapanovski (7), Jort van der Sande (20)

Hearts
4-3-3
1
Craig Gordon
3
Stephen Kingsley
4
Craig Halkett
2
Frankie Kent
29
James Penrice
7
Jorge Grant
18
Malachi Boateng
16
Blair Spittal
11
Yutaro Oda
9
Lawrence Shankland
77
Kenneth Vargas
20
Jort van der Sande
7
Kristijan Trapanovski
10
David Babunski
14
Craig Sibbald
4
Kevin Holt
11
Will Ferry
17
Luca Stephenson
6
Ross Graham
31
Declan Gallagher
16
Emmanuel Adegboyega
1
Jack James Walton

Dundee United
3-4-2-1
Thay người | |||
58’ | Blair Spittal Barrie McKay | 40’ | Kevin Holt Vicko Sevelj |
58’ | Kenneth Vargas Yan Dhanda | 65’ | Kristijan Trapanovski Louis Moult |
69’ | Jorge Grant Daniel Oyegoke | 65’ | David Babunski Ross Docherty |
69’ | James Penrice Cameron Devlin | 65’ | Jort van der Sande Sam Dalby |
80’ | Yutaro Oda Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Meshack Ubochioma | ||
Daniel Oyegoke | Miller Thomson | ||
Barrie McKay | Dave Richards | ||
Cameron Devlin | Vicko Sevelj | ||
Kye Rowles | Louis Moult | ||
Alan Forrest | Richard Odada | ||
Yan Dhanda | Glenn Middleton | ||
Finlay Pollock | Ross Docherty | ||
Andres Salazar Osorio | Sam Dalby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại