![]() Ellis Simms (Kiến tạo: Barrie McKay) 21 | |
![]() Charlie Adam 40 | |
![]() (og) Toby Sibbick 51 | |
![]() Max Anderson (Thay: Josh Mulligan) 64 | |
![]() Josh Ginnelly (Thay: Andrew Halliday) 65 | |
![]() Zak Rudden 66 | |
![]() Niall McGinn (Thay: Zak Rudden) 72 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Barrie McKay) 75 | |
![]() Daniel Mullen (Kiến tạo: Niall McGinn) 78 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: Beni Baningime) 80 | |
![]() Shaun Byrne 90+3' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee FC
số liệu thống kê

Hearts

Dundee FC
73 Kiểm soát bóng 27
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee FC
Hearts (3-4-1-2): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Toby Sibbick (21), Stephen Kingsley (3), Taylor Moore (15), Peter Haring (5), Beni Baningime (6), Andrew Halliday (16), Barrie McKay (18), Liam Boyce (10), Ellis Simms (20)
Dundee FC (4-2-3-1): Ian Lawlor (21), Jordan McGhee (6), Liam Fontaine (4), Ryan Sweeney (5), Paul McMullan (18), Charlie Adam (26), Shaun Byrne (8), Josh Mulligan (15), Cameron Kerr (2), Zak Rudden (20), Daniel Mullen (9)

Hearts
3-4-1-2
1
Craig Gordon
4
John Souttar
21
Toby Sibbick
3
Stephen Kingsley
15
Taylor Moore
5
Peter Haring
6
Beni Baningime
16
Andrew Halliday
18
Barrie McKay
10
Liam Boyce
20
Ellis Simms
9
Daniel Mullen
20
Zak Rudden
2
Cameron Kerr
15
Josh Mulligan
8
Shaun Byrne
26
Charlie Adam
18
Paul McMullan
5
Ryan Sweeney
4
Liam Fontaine
6
Jordan McGhee
21
Ian Lawlor

Dundee FC
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Andrew Halliday Josh Ginnelly | 64’ | Josh Mulligan Max Anderson |
75’ | Barrie McKay Benjamin Woodburn | 72’ | Zak Rudden Niall McGinn |
80’ | Beni Baningime Gary Mackay-Steven |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Ginnelly | Declan McDaid | ||
Finlay Pollock | Harrison Sharp | ||
Alexander Cochrane | Niall McGinn | ||
Cameron Devlin | Zeno Ibsen Rossi | ||
Gary Mackay-Steven | Max Anderson | ||
Benjamin Woodburn | Finlay Robertson | ||
Aaron McEneff | Luke McCowan | ||
Ross Stewart | Jay Chapman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại