![]() Craig Halkett 30 | |
![]() Benjamin Woodburn 34 | |
![]() John Souttar (Kiến tạo: Benjamin Woodburn) 37 | |
![]() Adam Legzdins 38 | |
![]() Ryan Sweeney 53 | |
![]() Jordan McGhee 59 | |
![]() Charlie Adam 69 | |
![]() Jason Cummings (Kiến tạo: Cameron Kerr) 83 | |
![]() Daniel Mullen 90 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Dundee FC
số liệu thống kê

Hearts

Dundee FC
72 Kiểm soát bóng 28
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Dundee FC
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Michael Smith (2), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Alexander Cochrane (17), Barrie McKay (18), Liam Boyce (10), Benjamin Woodburn (9)
Dundee FC (4-3-3): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Lee Ashcroft (14), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Jordan McGhee (6), Charlie Adam (26), Max Anderson (24), Paul McMullan (18), Leigh Griffiths (29), Luke McCowan (17)

Hearts
3-4-3
1
Craig Gordon
4
John Souttar
19
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
2
Michael Smith
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
17
Alexander Cochrane
18
Barrie McKay
10
Liam Boyce
9
Benjamin Woodburn
17
Luke McCowan
29
Leigh Griffiths
18
Paul McMullan
24
Max Anderson
26
Charlie Adam
6
Jordan McGhee
3
Jordan Marshall
5
Ryan Sweeney
14
Lee Ashcroft
2
Cameron Kerr
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Benjamin Woodburn Gary Mackay-Steven | 55’ | Luke McCowan Daniel Mullen |
60’ | Liam Boyce Armand Gnanduillet | 62’ | Paul McMullan Jason Cummings |
77’ | Barrie McKay Josh Ginnelly | 69’ | Leigh Griffiths Cillian Sheridan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Stewart | Christie Elliot | ||
Peter Haring | Cillian Sheridan | ||
Gary Mackay-Steven | Jason Cummings | ||
Taylor Moore | Paul McGowan | ||
Andrew Halliday | Daniel Mullen | ||
Armand Gnanduillet | Liam Fontaine | ||
Josh Ginnelly | Ian Lawlor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại