Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Craig Halkett (Thay: Stephen Kingsley) 29 | |
![]() Adam Forrester (Thay: Frankie Kent) 34 | |
![]() Leighton Clarkson (Kiến tạo: Shayden Morris) 37 | |
![]() Craig Halkett 42 | |
![]() Gavin Molloy 45 | |
![]() James McGarry 45+6' | |
![]() Ross Doohan (Thay: Dimitar Mitov) 46 | |
![]() Sivert Heltne Nilsen 52 | |
![]() Graeme Shinnie (Thay: Ante Palaversa) 58 | |
![]() Jack Milne (Thay: James McGarry) 59 | |
![]() (og) Nicky Devlin 62 | |
![]() Graeme Shinnie 72 | |
![]() Duk (Thay: Ester Sokler) 75 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Alan Forrest) 79 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Musa Drammeh) 79 | |
![]() Topi Keskinen (Thay: Shayden Morris) 80 | |
![]() Duk 86 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Aberdeen


Diễn biến Hearts vs Aberdeen

Thẻ vàng cho Duk.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Ester Sokler rời sân và được thay thế bởi Duk.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Nicky Devlin đã đưa bóng vào lưới nhà!
James McGarry rời sân và được thay thế bởi Jack Milne.
Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Sivert Heltne Nilsen.
Dimitar Mitov rời sân và được thay thế bởi Ross Doohan.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James McGarry.

Thẻ vàng cho Gavin Molloy.

Thẻ vàng cho Craig Halkett.
Shayden Morris đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Leighton Clarkson đã ghi bàn!
Frankie Kent rời sân và được thay thế bởi Adam Forrester.
Stephen Kingsley rời sân và được thay thế bởi Craig Halkett.
Đội hình xuất phát Hearts vs Aberdeen
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16), Musa Drammeh (37)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Angus MacDonald (27), Gavin Molloy (21), James McGarry (15), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Shayden Morris (20), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)


Thay người | |||
29’ | Stephen Kingsley Craig Halkett | 46’ | Dimitar Mitov Ross Doohan |
34’ | Frankie Kent Adam Forrester | 58’ | Ante Palaversa Graeme Shinnie |
79’ | Alan Forrest Jorge Grant | 59’ | James McGarry Jack Milne |
79’ | Musa Drammeh Kenneth Vargas | 75’ | Ester Sokler Duk |
80’ | Shayden Morris Topi Keskinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Ross Doohan | ||
Craig Halkett | Graeme Shinnie | ||
Jorge Grant | Dante Polvara | ||
Malachi Boateng | Kevin Nisbet | ||
Yan Dhanda | Duk | ||
James Wilson | Vicente Besuijen | ||
Liam Boyce | Jack Milne | ||
Adam Forrester | Slobodan Rubezic | ||
Kenneth Vargas | Topi Keskinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại