![]() Martin Klein (Kiến tạo: Jakup Johansen) 2 | |
![]() Geza David Turi 32 | |
![]() Hanus Soerensen 41 | |
![]() Finnur Justinussen (Thay: Martin Klein) 46 | |
![]() Adrian Justinussen (Thay: Ari Mohr Jonsson) 55 | |
![]() Daniel Johansen 61 | |
![]() Oessur M. Dalbud (Thay: Stefan Radosavlevic) 63 | |
![]() Ari Olsen (Thay: Ingi Jonhardsson) 71 | |
![]() Paetur Petersen (Kiến tạo: Adrian Justinussen) 78 | |
![]() Paetur Petersen 84 | |
![]() Bergur Gregersen 86 | |
![]() Geza David Turi 87 | |
![]() Geza David Turi 87 | |
![]() Paetur Petersen (Kiến tạo: Adrian Justinussen) 90+1' |
Thống kê trận đấu HB Torshavn vs Vikingur Gota
số liệu thống kê

HB Torshavn

Vikingur Gota
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HB Torshavn vs Vikingur Gota
Thay người | |||
55’ | Ari Mohr Jonsson Adrian Justinussen | 46’ | Martin Klein Finnur Justinussen |
63’ | Stefan Radosavlevic Oessur M. Dalbud | 71’ | Ingi Jonhardsson Ari Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ejvind Mouritsen | Bergur Poulsen | ||
Bjarti Vitalis Mork | Hans Jakup Arngrimsson | ||
Aki Samuelsen | Signar Brunni | ||
Heri Hjalt Mohr | Martin Klein | ||
Oessur M. Dalbud | Ingi Jonhardsson | ||
Adrian Justinussen | Finnur Justinussen | ||
Rani Soerensen | Ari Olsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Vikingur Gota
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại