- Joachim Rothmann16
- Gabriel Culhaci63
- Gabriel Larsen (Thay: Joachim Rothmann)67
- Gabriel Culhaci79
- Saman Jalaei (Thay: Niklas Jakobsen)80
- Patrick Weah (Thay: Mohamad Al-Naser)80
- Michael Mulder (Thay: Christian Tue Jensen)86
- Sebastian Larsen (Thay: Gabriel Culhaci)86
- Mads Kaalund (Thay: Andreas Smed)46
- Ahmed Iljazovski51
- Jeffrey Papa (Thay: Christian Jakobsen)71
- Martin Spelmann (Thay: Jonas Gemmer)83
- Mathias Andreasen (Thay: Frederik Hoegh Jensen)83
- Magnus Fredslund (Thay: Nicolaj Clausen)83
Đội hình xuất phát HB Koege vs Hvidovre
HB Koege (3-4-2-1): Berkant Bayrak (1), Marcus Gudmann (2), Mattias Jakobsen (22), Hans Christian Bonnesen (4), Silas Hald (16), Niklas Jakobsen (21), Christian Tue Jensen (10), Michael Chacon (6), Mohamad Al-Naser (18), Gabriel Culhaci (5), Joachim Rothmann (11)
Hvidovre (4-1-4-1): Filip Djukic (1), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Nicolai Clausen (23), Jonas Gemmer (6), Andreas Kiel Smed (22), Fredrik Krogstad (88), Christian Jakobsen (14), Frederik Hoegh Jensen (9), Simon Makienok (24)
HB Koege
3-4-2-1
1
Berkant Bayrak
2
Marcus Gudmann
22
Mattias Jakobsen
4
Hans Christian Bonnesen
16
Silas Hald
21
Niklas Jakobsen
10
Christian Tue Jensen
6
Michael Chacon
18
Mohamad Al-Naser
5
Gabriel Culhaci
11
Joachim Rothmann
24
Simon Makienok
9
Frederik Hoegh Jensen
14
Christian Jakobsen
88
Fredrik Krogstad
22
Andreas Kiel Smed
6
Jonas Gemmer
23
Nicolai Clausen
2
Daniel Stenderup
5
Matti Boge Olsen
15
Ahmed Iljazovski
1
Filip Djukic
Hvidovre
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Joachim Rothmann Gabriel Larsen | 46’ | Andreas Smed Mads Kaalund |
80’ | Niklas Jakobsen Saman Jalaei | 71’ | Christian Jakobsen Jeffrey Adjei Broni |
80’ | Mohamad Al-Naser Patrick Weah | 83’ | Nicolaj Clausen Magnus Fredslund |
86’ | Christian Tue Jensen Michael Mulder | 83’ | Jonas Gemmer Martin Spelmann |
86’ | Gabriel Culhaci Sebastian Larsen | 83’ | Frederik Hoegh Jensen Mathias Andreasen |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssef Dhaflaoui | Magnus Fredslund | ||
Saman Jalaei | Anders Ravn Olsen | ||
Gabriel Larsen | Mathias Krathmann Gehrt | ||
Michael Mulder | Martin Spelmann | ||
Patrick Weah | Mads Kaalund | ||
Molik Khan | Jeffrey Adjei Broni | ||
Mike Jensen | Morten Knudsen | ||
Sebastian Larsen | Mathias Andreasen | ||
Noah Soemmergaard | Nicolaj Jungvig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Đan Mạch
Thành tích gần đây HB Koege
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây Hvidovre
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Hạng 2 Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OB | 16 | 14 | 1 | 1 | 26 | 43 | B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 18 | 31 | B T T B T |
3 | Esbjerg fB | 16 | 9 | 1 | 6 | 7 | 28 | T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T B T B |
5 | Kolding IF | 16 | 6 | 6 | 4 | 5 | 24 | H T T T H |
6 | Hvidovre | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B T B B |
7 | Hilleroed | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | T B B B H |
9 | B 93 | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | B T B B B |
10 | Vendsyssel FF | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | H B B H H |
11 | HB Koege | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T T B H T |
12 | FC Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | -21 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại