Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả HB Koege vs Hvidovre hôm nay 10-11-2024

Giải Hạng 2 Đan Mạch - CN, 10/11

Kết thúc

HB Koege

HB Koege

1 : 0

Hvidovre

Hvidovre

Hiệp một: 0-0
CN, 19:00 10/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Đan Mạch
Capelli Sport Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joachim Rothmann16
  • Gabriel Culhaci63
  • Gabriel Larsen (Thay: Joachim Rothmann)67
  • Gabriel Culhaci79
  • Saman Jalaei (Thay: Niklas Jakobsen)80
  • Patrick Weah (Thay: Mohamad Al-Naser)80
  • Michael Mulder (Thay: Christian Tue Jensen)86
  • Sebastian Larsen (Thay: Gabriel Culhaci)86
  • Mads Kaalund (Thay: Andreas Smed)46
  • Ahmed Iljazovski51
  • Jeffrey Papa (Thay: Christian Jakobsen)71
  • Martin Spelmann (Thay: Jonas Gemmer)83
  • Mathias Andreasen (Thay: Frederik Hoegh Jensen)83
  • Magnus Fredslund (Thay: Nicolaj Clausen)83

Đội hình xuất phát HB Koege vs Hvidovre

HB Koege (3-4-2-1): Berkant Bayrak (1), Marcus Gudmann (2), Mattias Jakobsen (22), Hans Christian Bonnesen (4), Silas Hald (16), Niklas Jakobsen (21), Christian Tue Jensen (10), Michael Chacon (6), Mohamad Al-Naser (18), Gabriel Culhaci (5), Joachim Rothmann (11)

Hvidovre (4-1-4-1): Filip Djukic (1), Ahmed Iljazovski (15), Matti Boge Olsen (5), Daniel Stenderup (2), Nicolai Clausen (23), Jonas Gemmer (6), Andreas Kiel Smed (22), Fredrik Krogstad (88), Christian Jakobsen (14), Frederik Hoegh Jensen (9), Simon Makienok (24)

HB Koege
HB Koege
3-4-2-1
1
Berkant Bayrak
2
Marcus Gudmann
22
Mattias Jakobsen
4
Hans Christian Bonnesen
16
Silas Hald
21
Niklas Jakobsen
10
Christian Tue Jensen
6
Michael Chacon
18
Mohamad Al-Naser
5
Gabriel Culhaci
11
Joachim Rothmann
24
Simon Makienok
9
Frederik Hoegh Jensen
14
Christian Jakobsen
88
Fredrik Krogstad
22
Andreas Kiel Smed
6
Jonas Gemmer
23
Nicolai Clausen
2
Daniel Stenderup
5
Matti Boge Olsen
15
Ahmed Iljazovski
1
Filip Djukic
Hvidovre
Hvidovre
4-1-4-1
Thay người
67’
Joachim Rothmann
Gabriel Larsen
46’
Andreas Smed
Mads Kaalund
80’
Niklas Jakobsen
Saman Jalaei
71’
Christian Jakobsen
Jeffrey Adjei Broni
80’
Mohamad Al-Naser
Patrick Weah
83’
Nicolaj Clausen
Magnus Fredslund
86’
Christian Tue Jensen
Michael Mulder
83’
Jonas Gemmer
Martin Spelmann
86’
Gabriel Culhaci
Sebastian Larsen
83’
Frederik Hoegh Jensen
Mathias Andreasen
Cầu thủ dự bị
Youssef Dhaflaoui
Magnus Fredslund
Saman Jalaei
Anders Ravn Olsen
Gabriel Larsen
Mathias Krathmann Gehrt
Michael Mulder
Martin Spelmann
Patrick Weah
Mads Kaalund
Molik Khan
Jeffrey Adjei Broni
Mike Jensen
Morten Knudsen
Sebastian Larsen
Mathias Andreasen
Noah Soemmergaard
Nicolaj Jungvig

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
01/08 - 2021
22/10 - 2021
19/08 - 2022
13/11 - 2022
20/07 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây HB Koege

Hạng 2 Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 3-1
05/10 - 2024
H1: 0-2
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
27/09 - 2024
Hạng 2 Đan Mạch
21/09 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Thành tích gần đây Hvidovre

Hạng 2 Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
08/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
03/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB1614112643B T T T T
2FredericiaFredericia1610151831B T T B T
3Esbjerg fBEsbjerg fB16916728T B B T T
4AC HorsensAC Horsens16835527T T B T B
5Kolding IFKolding IF16664524H T T T H
6HvidovreHvidovre16655323H B T B B
7HilleroedHilleroed16565021H B T T H
8HobroHobro16547-619T B B B H
9B 93B 9316529-1617B T B B B
10Vendsyssel FFVendsyssel FF16448-916H B B H H
11HB KoegeHB Koege164210-1214T T B H T
12FC RoskildeFC Roskilde162113-217B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X