- Rigoberto Rivas (Kiến tạo: Didier Lamkel Ze)14
- Didier Lamkel Ze (Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru)55
- Burak Bekaroglu (Thay: Faouzi Ghoulam)68
- Carlos Strandberg (Thay: Didier Lamkel Ze)76
- Armin Hodzic (Thay: Omer Beyaz)76
- Giorgi Aburjania (Thay: Renat Dadashov)88
- Giorgi Aburjania89
- Armin Hodzic90+6'
- Wilfried Zaha28
- Davinson Sanchez35
- Kaan Ayhan (Thay: Kazimcan Karatas)66
- Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)66
- Cedric Bakambu (Thay: Hakim Ziyech)73
- Dries Mertens (Thay: Sergio Oliveira)73
- Tete (Thay: Wilfried Zaha)83
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Galatasaray
số liệu thống kê
Hatayspor
Galatasaray
29 Kiểm soát bóng 71
16 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 28
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Galatasaray
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Cengiz Demir (27), Faouzi Ghoulam (13), Chandrel Massanga (4), Rigoberto Rivas (99), Fisayo Dele-Bashiru (17), Omer Beyaz (7), Didier Lamkel Ze (11), Renat Dadashov (9)
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Davinson Sanchez (6), Abdulkerim Bardakci (42), Kazimcan Karatas (88), Sergio Oliveira (27), Lucas Torreira (34), Hakim Ziyech (22), Kerem Akturkoglu (7), Wilfried Zaha (14), Mauro Icardi (9)
Hatayspor
4-1-4-1
1
Erce Kardesler
22
Kerim Alici
3
Guy-Marcelin Kilama
27
Cengiz Demir
13
Faouzi Ghoulam
4
Chandrel Massanga
99
Rigoberto Rivas
17
Fisayo Dele-Bashiru
7
Omer Beyaz
11
Didier Lamkel Ze
9
Renat Dadashov
9
Mauro Icardi
14
Wilfried Zaha
7
Kerem Akturkoglu
22
Hakim Ziyech
34
Lucas Torreira
27
Sergio Oliveira
88
Kazimcan Karatas
42
Abdulkerim Bardakci
6
Davinson Sanchez
93
Sacha Boey
1
Fernando Muslera
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Faouzi Ghoulam Burak Bekaroglu | 66’ | Kerem Akturkoglu Baris Yilmaz |
76’ | Didier Lamkel Ze Carlos Strandberg | 66’ | Kazimcan Karatas Kaan Ayhan |
76’ | Omer Beyaz Armin Hodzic | 73’ | Hakim Ziyech Cedric Bakambu |
88’ | Renat Dadashov Giorgi Aburjania | 73’ | Sergio Oliveira Dries Mertens |
83’ | Wilfried Zaha Tete |
Cầu thủ dự bị | |||
Gorkem Saglam | Tanguy Ndombele | ||
Giorgi Aburjania | Tete | ||
Burak Bekaroglu | Kerem Demirbay | ||
Recep Burak Yilmaz | Angelino | ||
Ibrahim Demir | Cedric Bakambu | ||
Oguzhan Matur | Baris Yilmaz | ||
Rayane Aabid | Dries Mertens | ||
Carlos Strandberg | Kaan Ayhan | ||
Armin Hodzic | Gunay Guvenc | ||
Demir Saricali | Victor Nelsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại