Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Rigoberto Rivas (Kiến tạo: Didier Lamkel Ze)14
  • Didier Lamkel Ze (Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru)55
  • Burak Bekaroglu (Thay: Faouzi Ghoulam)68
  • Carlos Strandberg (Thay: Didier Lamkel Ze)76
  • Armin Hodzic (Thay: Omer Beyaz)76
  • Giorgi Aburjania (Thay: Renat Dadashov)88
  • Giorgi Aburjania89
  • Armin Hodzic90+6'
  • Wilfried Zaha28
  • Davinson Sanchez35
  • Kaan Ayhan (Thay: Kazimcan Karatas)66
  • Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)66
  • Cedric Bakambu (Thay: Hakim Ziyech)73
  • Dries Mertens (Thay: Sergio Oliveira)73
  • Tete (Thay: Wilfried Zaha)83

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Galatasaray

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Galatasaray
Galatasaray
29 Kiểm soát bóng 71
16 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 28
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Galatasaray

Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Cengiz Demir (27), Faouzi Ghoulam (13), Chandrel Massanga (4), Rigoberto Rivas (99), Fisayo Dele-Bashiru (17), Omer Beyaz (7), Didier Lamkel Ze (11), Renat Dadashov (9)

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Davinson Sanchez (6), Abdulkerim Bardakci (42), Kazimcan Karatas (88), Sergio Oliveira (27), Lucas Torreira (34), Hakim Ziyech (22), Kerem Akturkoglu (7), Wilfried Zaha (14), Mauro Icardi (9)

Hatayspor
Hatayspor
4-1-4-1
1
Erce Kardesler
22
Kerim Alici
3
Guy-Marcelin Kilama
27
Cengiz Demir
13
Faouzi Ghoulam
4
Chandrel Massanga
99
Rigoberto Rivas
17
Fisayo Dele-Bashiru
7
Omer Beyaz
11
Didier Lamkel Ze
9
Renat Dadashov
9
Mauro Icardi
14
Wilfried Zaha
7
Kerem Akturkoglu
22
Hakim Ziyech
34
Lucas Torreira
27
Sergio Oliveira
88
Kazimcan Karatas
42
Abdulkerim Bardakci
6
Davinson Sanchez
93
Sacha Boey
1
Fernando Muslera
Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người
68’
Faouzi Ghoulam
Burak Bekaroglu
66’
Kerem Akturkoglu
Baris Yilmaz
76’
Didier Lamkel Ze
Carlos Strandberg
66’
Kazimcan Karatas
Kaan Ayhan
76’
Omer Beyaz
Armin Hodzic
73’
Hakim Ziyech
Cedric Bakambu
88’
Renat Dadashov
Giorgi Aburjania
73’
Sergio Oliveira
Dries Mertens
83’
Wilfried Zaha
Tete
Cầu thủ dự bị
Gorkem Saglam
Tanguy Ndombele
Giorgi Aburjania
Tete
Burak Bekaroglu
Kerem Demirbay
Recep Burak Yilmaz
Angelino
Ibrahim Demir
Cedric Bakambu
Oguzhan Matur
Baris Yilmaz
Rayane Aabid
Dries Mertens
Carlos Strandberg
Kaan Ayhan
Armin Hodzic
Gunay Guvenc
Demir Saricali
Victor Nelsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/08 - 2021
16/01 - 2022
14/01 - 2023
08/06 - 2023
11/11 - 2023
03/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X