Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Goerkem Saglam29
  • Erce Kardesler43
  • Rui Pedro44
  • Rigoberto Rivas53
  • Goerkem Saglam57
  • Vincent Aboubakar58
  • Kamil Corekci61
  • Lamine Diack62
  • Funsho Bamgboye (Thay: Kamil Corekci)72
  • Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)72
  • Recep Yilmaz (Thay: Rigoberto Rivas)73
  • Cemali Sertel74
  • Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar)78
  • Abdulkadir Parmak86
  • Ciro Immobile (Kiến tạo: Arthur Masuaku)41
  • Salih Ucan56
  • Rafa Silva65
  • Al Musrati (Thay: Milot Rashica)65
  • Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Semih Kilicsoy)78
  • Can Keles (Thay: Salih Ucan)84
  • Ersin Destanoglu85
  • Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Tayyib Sanuc)85
  • Ersin Destanoglu88

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Besiktas
Besiktas
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
9 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Besiktas

Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Salih Uçan (8), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)

Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardeşler
2
Kamil Ahmet Çörekçi
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
88
Cemali Sertel
5
Görkem Sağlam
17
Lamine Diack
99
Rigoberto Rivas
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
9
Vincent Aboubakar
17
Ciro Immobile
9
Semih Kılıçsoy
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
83
Gedson Fernandes
8
Salih Uçan
26
Arthur Masuaku
53
Emirhan Topçu
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
72’
Rui Pedro
Abdulkadir Parmak
65’
Milot Rashica
Al-Musrati
72’
Kamil Corekci
Funsho Bamgboye
78’
Semih Kilicsoy
Alex Oxlade-Chamberlain
73’
Rigoberto Rivas
Burak Yilmaz
84’
Salih Ucan
Can Keleş
78’
Vincent Aboubakar
Carlos Strandberg
85’
Tayyib Sanuc
Bakhtiyor Zaynutdinov
Cầu thủ dự bị
Abdulkadir Parmak
Ersin Destanoğlu
Visar Bekaj
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Funsho Bamgboye
Bakhtiyor Zaynutdinov
Bilal Boutobba
Al-Musrati
Cengiz Demir
Onur Bulut
Jonathan Okoronkwo
Serkan Emrecan Terzi
Carlos Strandberg
João Mário
Selimcan Temel
Cher Ndour
Kerim Alici
Can Keleş
Burak Yilmaz
Alex Oxlade-Chamberlain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/10 - 2022
20/04 - 2023
26/12 - 2023
18/05 - 2024
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16745525H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa16475-219T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16268-1012T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor161213-242B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X