![]() Burak Oksuz 21 | |
![]() Dogukan Sinik 35 | |
![]() Paul Mukairu 40 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Ruben Ribeiro) 45+1' | |
![]() Paul Mukairu 45+3' | |
![]() Ruben Ribeiro 69 | |
![]() Fatih Kurucuk 79 | |
![]() (Pen) Mame Biram Diouf 85 | |
![]() Ersin Zehir 88 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Antalyaspor
số liệu thống kê

Hatayspor

Antalyaspor
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Antalyaspor
Hatayspor (4-2-3-1): Munir (1), Kamil Corekci (12), Fatih Kurucuk (22), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Ruben Ribeiro (7), Adama Traore (17), Ayoub El Kaabi (25), Mehdi Boudjemaa (8), Saba Lobzhanidze (11), Mame Biram Diouf (92)
Antalyaspor (3-4-2-1): Ruud Boffin (25), Veysel Sari (89), Naldo (4), Fedor Kudryashov (13), Bunyamin Balci (77), Andrea Poli (15), Fredy (16), Dogukan Sinik (7), Amilton (23), Guray Vural (11), Paul Mukairu (12)

Hatayspor
4-2-3-1
1
Munir
12
Kamil Corekci
22
Fatih Kurucuk
53
Burak Oksuz
23
Sam Adekugbe
7
Ruben Ribeiro
17
Adama Traore
25
Ayoub El Kaabi
8
Mehdi Boudjemaa
11
Saba Lobzhanidze
92
Mame Biram Diouf
12
Paul Mukairu
11
Guray Vural
23
Amilton
7
Dogukan Sinik
16
Fredy
15
Andrea Poli
77
Bunyamin Balci
13
Fedor Kudryashov
4
Naldo
89
Veysel Sari
25
Ruud Boffin

Antalyaspor
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Ayoub El Kaabi Dylan Saint-Louis | 61’ | Andrea Poli Ersin Zehir |
67’ | Saba Lobzhanidze Mohammed Kamara | 67’ | Paul Mukairu Gokdeniz Bayrakdar |
90’ | Mame Biram Diouf Sadik Bas | 76’ | Amilton Houssam Ghacha |
90’ | Mehdi Boudjemaa Muhammed Mert | 77’ | Dogukan Sinik Deni Milosevic |
90’ | Adama Traore Isaac Sackey |
Cầu thủ dự bị | |||
Sadik Bas | Dogukan Ozkan | ||
Dylan Saint-Louis | Diogo Sousa | ||
Mohammed Kamara | Sherel Floranus | ||
Muhammed Mert | Bahadir Ozturk | ||
Abdullah Yigiter | Eren Albayrak | ||
Eren Fansa | Nuri Sahin | ||
Simon Falette | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Burak Camoglu | Houssam Ghacha | ||
Isaac Sackey | Ersin Zehir | ||
Bulent Cevahir | Deni Milosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại