Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Carlos Strandberg (Kiến tạo: Didier Lamkel Ze)19
  • Chandrel Massanga39
  • Kerim Alici62
  • Cengiz Demir67
  • Guy-Marcelin Kilama (Kiến tạo: Faouzi Ghoulam)71
  • Giorgi Aburjania (Thay: Omer Beyaz)74
  • Joelson Fernandes (Thay: Carlos Strandberg)74
  • Burak Bekaroglu (Thay: Faouzi Ghoulam)82
  • Goerkem Saglam (Thay: Chandrel Massanga)90
  • Armin Hodzic (Thay: Rigoberto Rivas)90
  • Volkan Demirel90+14'
  • Erdogan Yesilyurt (Kiến tạo: Sam Larsson)35
  • Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip)46
  • Adam Buksa (Kiến tạo: Bunyamin Balci)57
  • Ramzi Safuri (Thay: Sander van de Streek)65
  • Ramzi Safuri (Thay: Sander van de Streek)68
  • Veysel Sari69
  • Ufuk Akyol (Thay: Bunyamin Balci)74
  • Britt Assombalonga (Thay: Dario Saric)74
  • Zymer Bytyqi (Thay: Naldo)80
  • (Pen) Adam Buksa88
  • Ramzi Safuri90+13'

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Antalyaspor
Antalyaspor
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Antalyaspor

Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Cengiz Demir (27), Faouzi Ghoulam (13), Chandrel Massanga (4), Rigoberto Rivas (99), Fisayo Dele-Bashiru (17), Omer Beyaz (7), Didier Lamkel Ze (11), Carlos Strandberg (10)

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Naldo (44), Erdogan Yesilyurt (17), Erdal Rakip (6), Dario Saric (8), Sagiv Yehezkal (29), Sander van de Streek (22), Sam Larsson (10), Adam Buksa (9)

Hatayspor
Hatayspor
4-1-4-1
1
Erce Kardesler
22
Kerim Alici
3
Guy-Marcelin Kilama
27
Cengiz Demir
13
Faouzi Ghoulam
4
Chandrel Massanga
99
Rigoberto Rivas
17
Fisayo Dele-Bashiru
7
Omer Beyaz
11
Didier Lamkel Ze
10
Carlos Strandberg
9 2
Adam Buksa
10
Sam Larsson
22
Sander van de Streek
29
Sagiv Yehezkal
8
Dario Saric
6
Erdal Rakip
17
Erdogan Yesilyurt
44
Naldo
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
1
Helton Leite
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
74’
Carlos Strandberg
Joelson Fernandes
46’
Erdal Rakip
Jakub Kaluzinski
74’
Omer Beyaz
Giorgi Aburjania
65’
Sander van de Streek
Ramzi Safuri
82’
Faouzi Ghoulam
Burak Bekaroglu
74’
Bunyamin Balci
Ufuk Akyol
90’
Chandrel Massanga
Gorkem Saglam
74’
Dario Saric
Britt Assombalonga
90’
Rigoberto Rivas
Armin Hodzic
80’
Naldo
Zymer Bytyqi
Cầu thủ dự bị
Engin Can Aksoy
Jakub Kaluzinski
Gorkem Saglam
Gerrit Holtmann
Rayane Aabid
Ataberk Dadakdeniz
Nikola Maksimovic
Ramzi Safuri
Joelson Fernandes
Ufuk Akyol
Recep Burak Yilmaz
Mustafa Erdilman
Burak Bekaroglu
Ege Bilsel
Giorgi Aburjania
Harun Toprak
Armin Hodzic
Zymer Bytyqi
Visar Bekaj
Britt Assombalonga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/11 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
12/04 - 2022
07/01 - 2023
03/06 - 2023
Giao hữu
05/08 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/12 - 2023
21/04 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X