- Francisco Calvo7
- Recep Yilmaz15
- Vincent Aboubakar26
- Goerkem Saglam32
- Cengiz Demir (Thay: Cemali Sertel)35
- Cengiz Demir53
- Joelson Fernandes63
- Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes)71
- Chandrel Massanga (Thay: Goerkem Saglam)71
- Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)77
- Funsho Bamgboye79
- Abdulsamet Burak56
- Buenyamin Balat (Thay: Aksel Aktas)59
- Murat Eser (Thay: Deniz Donmezer)59
- Semih Guler (Kiến tạo: Yusuf Barasi)61
- Ozan Demirbag (Kiến tạo: Arda Kurtulan)70
- Abat Aimbetov (Kiến tạo: Arda Kurtulan)75
- Abat Aimbetov76
- Yucel Gurol (Thay: Ozan Demirbag)88
- Florent Shehu (Thay: Abat Aimbetov)90
- Burhan Ersoy (Thay: Osman Kaynak)90
- Burhan Ersoy90+6'
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Hatayspor
Adana Demirspor
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Adana Demirspor
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Cemali Sertel (88), Burak Yilmaz (15), Francisco Calvo (4), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Bilal Boutobba (98), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Aksel Aktaş (22), Osman Kaynak (87), Yusuf Barasi (11), Ozan Demirbağ (60), Abat Aimbetov (17)
Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardeşler
2
Kamil Ahmet Çörekçi
88
Cemali Sertel
15
Burak Yilmaz
4
Francisco Calvo
5
Görkem Sağlam
17
Lamine Diack
98
Bilal Boutobba
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
9
Vincent Aboubakar
17
Abat Aimbetov
60
Ozan Demirbağ
11
Yusuf Barasi
87
Osman Kaynak
22
Aksel Aktaş
16
Izzet Çelik
23
Abdulsamet Burak
55
Tolga Kalender
4
Semih Güler
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người | |||
35’ | Cemali Sertel Cengiz Demir | 59’ | Deniz Donmezer Murat Uğur Eser |
71’ | Goerkem Saglam Massanga Matondo | 59’ | Aksel Aktas Bünyamin Balat |
71’ | Joelson Fernandes Funsho Bamgboye | 88’ | Ozan Demirbag Yucel Gurol |
77’ | Rui Pedro Abdulkadir Parmak | 90’ | Abat Aimbetov Florent Shehu |
90’ | Osman Kaynak Burhan Ersoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Mustafa Durmaz | ||
Rigoberto Rivas | Murat Uğur Eser | ||
Massanga Matondo | Florent Shehu | ||
Ali Yildiz | Burhan Ersoy | ||
Cengiz Demir | Kadir Karayiğit | ||
Selimcan Temel | Bünyamin Balat | ||
Funsho Bamgboye | Yucel Gurol | ||
Oğuzhan Matur | Ahmet Yilmaz | ||
Abdulkadir Parmak | |||
Kerim Alici |
Nhận định Hatayspor vs Adana Demirspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại