![]() Daniil Rudenko 28 | |
![]() (Pen) Pavel Domov 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T B T |
5 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B H B B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -8 | 7 | T T B H B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | B B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại