![]() Ohad Hazut 2 | |
![]() Netanel Hagani 22 | |
![]() Eyas Masalha 40 | |
![]() Netanel Hagani 48 | |
![]() Branham Kabala 87 | |
![]() (og) Ofek Atias 90+3' |
Thống kê trận đấu Hapoel Ironi Akko vs Hapoel Rishon LeZion
số liệu thống kê
Hapoel Ironi Akko
Hapoel Rishon LeZion
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Israel
Thành tích gần đây Hapoel Ironi Akko
Hạng 2 Israel
Thành tích gần đây Hapoel Rishon LeZion
Hạng 2 Israel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 36 | 63 | T T T T T |
2 | 27 | 19 | 5 | 3 | 30 | 62 | T H T T T | |
3 | 27 | 17 | 5 | 5 | 25 | 56 | T B T B T | |
4 | 27 | 16 | 4 | 7 | 23 | 52 | B H B B H | |
5 | 27 | 12 | 5 | 10 | 4 | 41 | T H T B T | |
6 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | T B T B T | |
7 | 27 | 11 | 5 | 11 | -13 | 38 | T T B B B | |
8 | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | B T B T B | |
9 | 27 | 11 | 2 | 14 | -5 | 35 | T B B B B | |
10 | 27 | 11 | 2 | 14 | -14 | 35 | B T B T H | |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | B H B T T |
12 | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T H T T B | |
13 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B H T T H |
14 | 27 | 6 | 4 | 17 | -17 | 22 | B B B H B | |
15 | 27 | 2 | 11 | 14 | -28 | 17 | B T B H B | |
16 | 27 | 3 | 5 | 19 | -28 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại