Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Rostock.
![]() Bentley Bahn 29 | |
![]() Lukas Froede 40 | |
![]() Thomas Leon Keller 41 | |
![]() Marcel Gaus 46 | |
![]() John Verhoek (Kiến tạo: Kevin Schumacher) 49 | |
![]() Nico Antonitsch 79 | |
![]() Haris Duljevic 90+2' |
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Ingolstadt


Diễn biến Hansa Rostock vs Ingolstadt
Bóng đi ra khỏi khung thành cho Rostock phát bóng lên.

Haris Duljevic (Rostock) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Rostock.
Franz Bokop thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Pascal Breier (Rostock) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Liệu Rostock có thể đưa được bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Ingolstadt?
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Ingolstadt có một quả phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công Rostock Rostock thông qua Simon Rhein. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Trong Rostock, Rostock lái xe về phía trước qua Lukas Frode. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Ở Rostock, Rostock lái xe về phía trước qua Hanno Behrens. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Ingolstadt thay người thứ ba với Arian Llugiqi thay Jalen Hawkins.
Rostock thực hiện quả ném biên trong khu vực Ingolstadt.
Ở Rostock, Hanno Behrens (Rostock) dùng đầu để đưa bóng nhưng cú sút đã bị cản phá bởi hàng phòng thủ không mệt mỏi.
Quả phát bóng lên cho Ingolstadt tại Ostseestadion.
Haris Duljevic cho Rostock hướng tới mục tiêu tại Ostseestadion. Nhưng kết thúc không thành công.
Ném biên dành cho Rostock ở Rostock.
Thomas Keller cho Rostock hướng tới mục tiêu tại Ostseestadion. Nhưng kết thúc không thành công.
Maximilian Neuberger đã trở lại sân cỏ.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Ingolstadt
Hansa Rostock (4-5-1): Markus Kolke (1), Nico Neidhart (7), Ryan Malone (16), Damian Rossbach (4), Calogero Rizzuto (27), Kevin Schumacher (13), Bentley Bahn (8), Lukas Froede (34), Simon Rhein (5), Haris Duljevic (10), John Verhoek (18)
Ingolstadt (3-4-1-2): Robert Jendrusch (1), Nico Antonitsch (5), Maximilian Neuberger (38), Jonatan Kotzke (25), Jan Hendrik Marx (26), Thomas Leon Keller (27), Nils Roeseler (13), Marcel Gaus (19), Christian Gebauer (22), Jalen Hawkings (20), Fatih Kaya (9)


Thay người | |||
46’ | Bentley Bahn Hanno Behrens | 57’ | Marcel Gaus Peter Kurzweg |
83’ | Kevin Schumacher Pascal Breier | 84’ | Maximilian Neuberger Fabian Cavadias |
88’ | Jalen Hawkings Arian Llugiqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Ingelsson | Arian Llugiqi | ||
Bjoern Rother | Benjamin Causevic | ||
Thomas Meissner | Patrick Sussek | ||
Jonathan Meier | Georgios Pintidis | ||
Julian Riedel | Fabian Cavadias | ||
Ben Alexander Voll | Peter Kurzweg | ||
Hanno Behrens | Lukas Schellenberg | ||
Pascal Breier | Mario Goetzendoerfer | ||
Ridge Munsy |
Nhận định Hansa Rostock vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại