Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Hansa Rostock vs Erzgebirge Aue hôm nay 20-11-2021
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 20/11
Kết thúc



![]() Dimitrij Nazarov 13 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Dimitrij Nazarov) 19 | |
![]() Damian Rossbach 21 | |
![]() (Pen) John Verhoek 37 | |
![]() Kevin Schumacher 40 | |
![]() Soufiane Messeguem 40 | |
![]() Calogero Rizzuto 45+2' | |
![]() Antonio Jonjic (Kiến tạo: Jan Hochscheidt) 66 | |
![]() John-Patrick Strauss 71 | |
![]() Svante Ingelsson 80 | |
![]() Nico Neidhart 89 | |
![]() Jonathan Meier 90+6' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Jonathan Meier.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nico Neidhart.
Thẻ vàng cho [player1].
Antonio Jonjic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erik Majetschak.
Soufiane Messeguem ra sân và anh ấy được thay thế bằng Nikola Trujic.
Nik Omladic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Haris Duljevic.
Kevin Schumacher sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Streli Mamba.
Simon Rhein sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ridge Munsy.
Simon Rhein sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.
Thẻ vàng cho [player1].
Omar Sijaric ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sascha Haertel.
Nik Omladic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Haris Duljevic.
Omar Sijaric ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sascha Haertel.
Hanno Behrens ra sân và anh ấy được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Nicolas-Gerrit Kuehn ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Baumgart.
Calogero Rizzuto ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonathan Meier.
Calogero Rizzuto sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho John-Patrick Strauss.
Hansa Rostock (4-5-1): Markus Kolke (1), Nico Neidhart (7), Thomas Meissner (25), Damian Rossbach (4), Calogero Rizzuto (27), Nik Omladic (21), Hanno Behrens (17), Lukas Froede (34), Simon Rhein (5), Kevin Schumacher (13), John Verhoek (18)
Erzgebirge Aue (4-4-2): Martin Maennel (1), John-Patrick Strauss (24), Anthony Barylla (23), Soeren Gonther (26), Dirk Carlson (3), Nicolas-Gerrit Kuehn (11), Sam Schreck (30), Soufiane Messeguem (18), Omar Sijaric (19), Antonio Jonjic (9), Dimitrij Nazarov (10)
Thay người | |||
72’ | Calogero Rizzuto Jonathan Meier | 60’ | Dimitrij Nazarov Jan Hochscheidt |
72’ | Hanno Behrens Svante Ingelsson | 76’ | Omar Sijaric Sascha Haertel |
72’ | Nik Omladic Haris Duljevic | 77’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Tom Baumgart |
81’ | Kevin Schumacher Streli Mamba | 87’ | Antonio Jonjic Erik Majetschak |
81’ | Simon Rhein Ridge Munsy | 87’ | Soufiane Messeguem Nikola Trujic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Alexander Voll | Antonio Mance | ||
Ryan Malone | Philipp Klewin | ||
Jonathan Meier | Tim Kips | ||
Streli Mamba | Franco Schaedlich | ||
Ridge Munsy | Sascha Haertel | ||
Svante Ingelsson | Jan Hochscheidt | ||
Haris Duljevic | Tom Baumgart | ||
Bentley Bahn | Erik Majetschak | ||
Bjoern Rother | Nikola Trujic |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |