Đá phạt cho Hertha bên phần sân nhà.
- Jonas David11
- Nils Froeling (Thay: Nico Neidhart)64
- Juan Perea (Thay: Svante Ingelsson)64
- Jasper van der Werff71
- Jasper van der Werff (Thay: John-Patrick Strauss)71
- Sebastian Vasiliadis89
- Kai Proeger (Thay: Christian Kinsombi)90
- Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)51
- Smail Prevljak56
- Gustav Christensen (Thay: Marten Winkler)70
- Derry Scherhant (Thay: Fabian Reese)90
- Linus Gechter90+3'
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Berlin
Diễn biến Hansa Rostock vs Berlin
Rostock thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Bóng an toàn khi Hertha được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Pal Dardai (Hertha) thực hiện lần thay người thứ ba, với Derry Lionel Scherhant thay cho Fabian Reese.
Martin Petersen ra hiệu cho Hertha được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Linus Jasper Gechter (Hertha) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Rostock, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Rostock trên Ostseestadion.
Quả ném biên từ trên cao cho Hertha ở Rostock.
Martin Petersen ra hiệu cho Hertha thực hiện quả ném biên bên phần sân của Rostock.
Kai Proger đang thay thế Christian Kinsombi cho Rostock tại Ostseestadion.
Quả phát bóng lên cho Rostock tại Ostseestadion.
Sebastian Vasiliadis (Rostock) đã nhận thẻ vàng từ Martin Petersen.
Ném biên cho Rostock bên phần sân nhà.
Quả phạt góc được trao cho Hertha.
Liệu Hertha có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Rostock này không?
Martin Petersen ra hiệu cho Hertha một quả đá phạt.
Đá phạt cho Hertha bên phần sân nhà.
Rostock được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hertha được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Berlin
Hansa Rostock (4-2-2-2): Markus Kolke (1), Nico Neidhart (7), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Alexander Rossipal (21), Sebastian Vasiliadis (19), Dennis Dressel (6), John-Patrick Strauss (24), Christian Kinsombi (27), Junior Brumado (49), Svante Ingelsson (14)
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Marton Dardai (31), Deyovaisio Zeefuik (34), Pascal Klemens (41), Andreas Bouchalakis (5), Marten Winkler (22), Florian Niederlechner (7), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Thay người | |||
64’ | Nico Neidhart Nils Froeling | 51’ | Florian Niederlechner Smail Prevljak |
64’ | Svante Ingelsson Juan Jose Perea | 70’ | Marten Winkler Gustav Orsoe Christensen |
71’ | John-Patrick Strauss Jasper Van der Werff | 90’ | Fabian Reese Derry Lionel Scherhant |
90’ | Christian Kinsombi Kai Proger |
Cầu thủ dự bị | |||
Janik Bachmann | Marius Gersbeck | ||
Kevin Schumacher | Peter Pekarik | ||
Kai Proger | Michal Karbownik | ||
Jasper Van der Werff | Bilal Hussein | ||
Oliver Husing | Smail Prevljak | ||
Nils Korber | Anderson Lucoqui | ||
Nils Froeling | Derry Lionel Scherhant | ||
Serhat Semih Guler | Gustav Orsoe Christensen | ||
Juan Jose Perea | Veit Stange |
Nhận định Hansa Rostock vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại