Ném biên cho Hannover bên phần sân nhà.
- Derrick Koehn17
- Fabian Kunze37
- Hendrik Weydandt (Thay: Nicolo Tresoldi)54
- Sebastian Ernst (Thay: Cedric Teuchert)65
- Maximilian Beier84
- Sebastian Kerk (Thay: Julian Boerner)84
- Maximilian Beier (Thay: Fabian Kunze)84
- Julian Niehues (Kiến tạo: Boris Tomiak)49
- Terrence Boyd (Kiến tạo: Hendrick Zuck)66
- Daniel Hanslik75
- Philipp Hercher (Thay: Daniel Hanslik)76
- Lex-Tyger Lobinger (Thay: Aaron Opoku)82
- Marlon Ritter (Thay: Kenny Prince Redondo)90
- Julian Niehues90+2'
- Andreas Luthe90+5'
- Philipp Hercher (Kiến tạo: Lex-Tyger Lobinger)90+7'
Thống kê trận đấu Hannover vs Kaiserslautern
Diễn biến Hannover vs Kaiserslautern
Mục tiêu! Philipp Hercher kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Kaiserslautern lên 1-3.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Ném biên cho Hannover gần vòng cấm địa.
Andreas Luthe (Kaiserslautern) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Hannover được hưởng quả phạt góc bởi Sascha Stegemann.
Bóng an toàn khi Kaiserslautern được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Julian Niehues đội khách nhận thẻ vàng.
Sascha Stegemann ra hiệu cho Hannover hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hannover được hưởng phạt góc.
Marlon Ritter sẽ thay thế Kenny Prince Redondo cho Kaiserslautern tại HDI Arena.
Sascha Stegemann cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Kaiserslautern.
Hannover ném biên.
Quả phát bóng lên cho Hannover tại HDI Arena.
Kaiserslautern được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hannover được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà thay Fabian Kunze bằng Maximilian Beier. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện bởi Stefan Leitl trong ngày hôm nay.
Sebastian Kerk sẽ thay thế Julian Borner cho Hannover tại HDI Arena.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Hannover.
Sascha Stegemann cho Kaiserslautern một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Hannover vs Kaiserslautern
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Julian Borner (31), Luka Krajnc (32), Sei Muroya (21), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Max Besuschkow (7), Havard Nielsen (16), Cedric Teuchert (36), Nicolo Tresoldi (23)
Kaiserslautern (4-2-3-1): Andreas Luthe (1), Jean Zimmer (8), Kevin Kraus (5), Robin Bormuth (32), Hendrick Zuck (21), Julian Niehues (16), Boris Tomiak (2), Aaron Opoku (25), Daniel Hanslik (19), Kenny Prince Redondo (11), Terrence Boyd (13)
Thay người | |||
54’ | Nicolo Tresoldi Hendrik Weydandt | 76’ | Daniel Hanslik Philipp Hercher |
65’ | Cedric Teuchert Sebastian Ernst | 82’ | Aaron Opoku Lex-Tyger Lobinger |
84’ | Fabian Kunze Maximilian Beier | 90’ | Kenny Prince Redondo Marlon Ritter |
84’ | Julian Boerner Sebastian Kerk |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Foti | Erik Durm | ||
Jannik Dehm | Lex-Tyger Lobinger | ||
Maximilian Beier | Philipp Hercher | ||
Sebastian Ernst | Lars Bunning | ||
Hendrik Weydandt | Dominik Schad | ||
Enzo Leopold | Marlon Ritter | ||
Bright Arrey-Mbi | Avdo Spahic | ||
Leo Weinkauf | Aaron Basenach | ||
Sebastian Kerk | Angelos Stavridis |
Nhận định Hannover vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại