Magdeburg được trao một quả phạt góc bởi Robin Braun.
![]() Daniel Heber 45+1' | |
![]() Marcus Mathisen 53 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Monju Momuluh) 62 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Andreas Voglsammer) 62 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Livan Burcu) 73 | |
![]() Falko Michel (Thay: Abu-Bekir El-Zein) 77 | |
![]() Samuel Loric (Thay: Philipp Hercher) 77 | |
![]() Jannik Dehm (Thay: Sei Muroya) 77 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Haavard Nielsen) 77 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Jannik Rochelt) 86 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Martijn Kaars) 89 |
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Magdeburg


Diễn biến Hannover 96 vs Magdeburg
Robin Braun ra hiệu cho một quả ném biên cho Magdeburg, gần khu vực của Hannover.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Hannover.
Silas Gnaka của Magdeburg bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Hannover được Robin Braun trao một quả phạt góc.
Havard Nielsen của Hannover có cú sút về phía khung thành tại sân Heinz von Heiden. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Martijn Kaars của Magdeburg bị thổi phạt việt vị tại sân Heinz von Heiden.
Robin Braun ra hiệu một quả đá phạt cho Magdeburg.
Tại Hannover, một quả phạt đã được trao cho đội khách.
Robin Braun ra hiệu phạt đền cho Magdeburg trong phần sân nhà của họ.
Phạt góc được trao cho Hannover.
Robin Braun chỉ định một quả ném biên cho Hannover ở phần sân của Magdeburg.
Hannover có một quả phát bóng từ cầu môn.
Magdeburg tiến lên và Abu Bekir Omer El-Zein có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Liệu Magdeburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hannover?
Hannover được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Robin Braun trao cho Hannover một quả phát bóng từ cầu môn.
Robin Braun ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hannover.
Quả ném biên cho Hannover ở phần sân của Magdeburg.
Magdeburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hannover không?
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Magdeburg
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Josh Knight (2), Phil Neumann (5), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Monju Momuluh (38), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Jannik Rochelt (10), Havard Nielsen (16), Andreas Voglsammer (32)
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)


Thay người | |||
62’ | Andreas Voglsammer Nicolo Tresoldi | 73’ | Livan Burcu Xavier Amaechi |
62’ | Monju Momuluh Rabbi Matondo | 77’ | Philipp Hercher Samuel Loric |
77’ | Sei Muroya Jannik Dehm | 77’ | Abu-Bekir El-Zein Falko Michel |
77’ | Haavard Nielsen Lars Gindorf | 89’ | Martijn Kaars Alexander Ahl Holmström |
86’ | Jannik Rochelt Hyun-ju Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Noah Kruth | ||
Boris Tomiak | Samuel Loric | ||
Nicolo Tresoldi | Patric Pfeiffer | ||
Hyun-ju Lee | Tobias Muller | ||
Max Christiansen | Connor Krempicki | ||
Bartlomiej Wdowik | Falko Michel | ||
Jannik Dehm | Bryan Teixeira | ||
Lars Gindorf | Alexander Ahl Holmström | ||
Rabbi Matondo | Xavier Amaechi |
Nhận định Hannover 96 vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại