Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Suphan Thongsong
11
Heung-Min Son
42
Suphanat Mueanta
58
Suphanat Mueanta (Thay: Jaroensak Vongkorn)
58
Suphanat Mueanta
61
Kang-In Lee (Thay: Woo-Yeong Jeong)
62
Hyun-Seok Hong (Thay: Min-Kyu Joo)
62
Kang-In Lee (Thay: Woo-Yeong Jeong)
64
Hyun-Seok Hong (Thay: Min-Kyu Joo)
64
Hyun-Seok Hong (Thay: Min-Kyu Joo)
68
Gue-Sung Cho (Thay: Jae-Sung Lee)
73
Myung-Jae Lee (Thay: Jin-Su Kim)
73
Suphanan Bureerat (Thay: Theerathorn Bunmathan)
83
Sarach Yooyen
90
Sarach Yooyen (Thay: Chanathip Songkrasin)
90

Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Thái Lan

số liệu thống kê
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Thái Lan
Thái Lan
78 Kiểm soát bóng 22
6 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Thái Lan

Hàn Quốc (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Kim Min-jae (4), Kim Young-gwon (19), Kim Jin-su (3), Paik Seung-Ho (8), In-beom Hwang (6), Lee Jae-sung (10), Jeong Woo-yeong (17), Son (7), Min-Kyu Ju (16)

Thái Lan (4-4-2): Patiwat Khammai (1), Nicholas Mickelson (12), Suphan Thongsong (16), Pansa Hemviboon (17), Theerathon Bunmathan (3), Jaroensak Vongkorn (13), Peeradon Chamratsamee (8), Weerathep Pomphan (22), Supachok Sarachart (7), Supachai Chaided (9), Chanathip Songkrasin (18)

Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-3-3
21
Jo Hyeonwoo
22
Seol Young-woo
4
Kim Min-jae
19
Kim Young-gwon
3
Kim Jin-su
8
Paik Seung-Ho
6
In-beom Hwang
10
Lee Jae-sung
17
Jeong Woo-yeong
7
Son
16
Min-Kyu Ju
18
Chanathip Songkrasin
9
Supachai Chaided
7
Supachok Sarachart
22
Weerathep Pomphan
8
Peeradon Chamratsamee
13
Jaroensak Vongkorn
3
Theerathon Bunmathan
17
Pansa Hemviboon
16
Suphan Thongsong
12
Nicholas Mickelson
1
Patiwat Khammai
Thái Lan
Thái Lan
4-4-2
Thay người
62’
Woo-Yeong Jeong
Lee Kang-in
58’
Jaroensak Vongkorn
Suphanat Mueanta
62’
Min-Kyu Joo
Hong Hyeon-seok
83’
Theerathorn Bunmathan
Suphanan Bureerat
73’
Jae-Sung Lee
Cho Gue-sung
90’
Chanathip Songkrasin
Sarach Yooyen
73’
Jin-Su Kim
Myung-jae Lee
Cầu thủ dự bị
Beom-keun Song
Saranon Anuin
Song Min-kyu
Poramet Arjvirai
Cho Gue-sung
Suphanat Mueanta
Lee Kang-in
Pokklaw Anan
Ho-Yeon Jeong
Rungrath Poomchantuek
Hong Hyeon-seok
Bordin Phala
Park Jin-seob
Sarach Yooyen
Kyung-won Kwon
Suphanan Bureerat
Kim Moon-hwan
Kritsada Kaman
Myung-jae Lee
Yusef Elias Dolah
Chang-Geun Lee
Santiphap Channgom
Yu-min Cho
Boonyakait Wongsajaem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Thái Lan

ASEAN Cup
05/01 - 2025
02/01 - 2025
30/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-0
27/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X