Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Hassan Sunny
32
Gue-Sung Cho
44
Safuwan Baharudin
45+2'
Anumanthan Mohan Kumar (Thay: Irfan Fandi)
46
Hafiz Nor (Thay: Ryhan Stewart)
46
Hee-Chan Hwang
49
Adam Swandi (Thay: Shawal Anuar)
61
Heung-Min Son
63
Woo-Yeong Jeong (Thay: Jae-Sung Lee)
65
Jin-Su Kim (Thay: Ki-Jee Lee)
65
Ui-Jo Hwang (Thay: Gue-Sung Cho)
65
(Pen) Ui-Jo Hwang
67
Woo-Yeong Jeong (Thay: Jae-Sung Lee)
69
Soon-Min Lee (Thay: In-Beom Hwang)
70
Hyun-Gyu Oh (Thay: Hee-Chan Hwang)
70
Soon-Min Lee (Thay: In-Beom Hwang)
72
Hyun-Gyu Oh
72
Hyun-Gyu Oh (Thay: Hee-Chan Hwang)
72
Chris van Huizen (Thay: Nazrul Ahmad Nazari)
73
Soon-Min Lee
75
Ilhan Fandi (Thay: Ui-Young Song)
82
Nur Shahiran
82
Kang-In Lee
85

Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Singapore

số liệu thống kê
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Singapore
Singapore
16 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 9
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Singapore

Hàn Quốc (4-1-4-1): Kim Seung Gyu (1), Lee Ki-Je (2), Young-Woo Seol (22), Seung-hyeon Jung (15), Min-jae Kim (4), Hwang In-beom (6), Hwang Hee-chan (11), Jae-sung Lee (10), Lee Kang-in (18), Son (7), Jo Gue-sung (9)

Singapore (5-4-1): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (3), Lionel Tan (15), Irfan Fandi Ahmad (17), Safuwan Baharudin (21), Nazrul Ahmad Nazari (2), Nur Shahiran (13), Hariss Harun (14), Jacob Mahler (22), Ui-young Song (7), Muhammad Shawal Anuar (20)

Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-1-4-1
1
Kim Seung Gyu
2
Lee Ki-Je
22
Young-Woo Seol
15
Seung-hyeon Jung
4
Min-jae Kim
6
Hwang In-beom
11
Hwang Hee-chan
10
Jae-sung Lee
18
Lee Kang-in
7
Son
9
Jo Gue-sung
20
Muhammad Shawal Anuar
7
Ui-young Song
22
Jacob Mahler
14
Hariss Harun
13
Nur Shahiran
2
Nazrul Ahmad Nazari
21
Safuwan Baharudin
17
Irfan Fandi Ahmad
15
Lionel Tan
3
Ryhan Stewart
18
Hassan Sunny
Singapore
Singapore
5-4-1
Thay người
65’
Ki-Jee Lee
Jin-su Kim
46’
Ryhan Stewart
Hafiz Nor
65’
Jae-Sung Lee
Woo-yeong Jeong
46’
Irfan Fandi
Anumanthan Mohan Kumar
65’
Gue-Sung Cho
Ui-jo Hwang
61’
Shawal Anuar
Adam Swandi
70’
Hee-Chan Hwang
Oh Hyeon-gyu
73’
Nazrul Ahmad Nazari
Christopher James Van Huizen
70’
In-Beom Hwang
Soon-min Lee
82’
Ui-Young Song
Ilhan Fandi
Cầu thủ dự bị
Hyeon-woo Jo
Ilhan Fandi
Jin-su Kim
Hafiz Nor
Kim Young-gwon
Daniel Goh
Tae-hwan Kim
Ikhsan Fandi Ahmad
Yong-uh Park
Zulfahmi Arifin
Oh Hyeon-gyu
Adam Swandi
Woo-yeong Jeong
Shahdan Bin Sulaiman
Ui-jo Hwang
Anumanthan Mohan Kumar
Seon-min Moon
Muhammad Amirul Adli Bin Azmi
Soon-min Lee
Christopher James Van Huizen
Jin seob Park
Muhammad Zharfan Bin Rohaizad
Beom-keun Song
Muhamaad Syazwan Buhari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Singapore

ASEAN Cup
29/12 - 2024
26/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X