Thứ Tư, 26/03/2025
Lee Kang-in (Thay: Seung Ho Paik)
38
Kang-In Lee (Thay: Seung-Ho Paik)
38
Hee-Chan Hwang
41
Se-Hun Oh (Thay: Min-Kyu Joo)
45
Joon-Ho Bae (Thay: Hee-Chan Hwang)
63
Salaah Al-Yahyaei (Thay: Abdullah Fawaz)
69
Muhsen Al-Ghassani (Thay: Issam Al Sabhi)
69
Rabia Al-Mandhar (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri)
78
Ali Al-Busaidi
80
Hyun-Jun Yang (Thay: Kang-In Lee)
85
Hyun-Gyu Oh (Thay: Tae-Seok Lee)
85
Khalid Al Braiki
90+1'
Muhsen Al-Ghassani
90+3'

Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Oman

số liệu thống kê
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Oman
Oman
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hàn Quốc vs Oman

Tất cả (94)
90+5' Muhsen Al Ghassani (Oman) đã nhận thẻ vàng từ Alireza Faghani.

Muhsen Al Ghassani (Oman) đã nhận thẻ vàng từ Alireza Faghani.

90+4'

Ném biên cho Hàn Quốc ở phần sân của Oman.

90+4'

Bóng an toàn khi Hàn Quốc được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3' Khalid Al-Braiki (Oman) nhận thẻ vàng.

Khalid Al-Braiki (Oman) nhận thẻ vàng.

90+1'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hàn Quốc.

90'

Liệu Oman có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Hàn Quốc không?

89'

Hàn Quốc đã được hưởng một quả phạt góc từ Alireza Faghani.

85'

Oh Hyeon-gyu đang thay thế Lee Taeseok cho đội chủ nhà.

85'

Đội chủ nhà đã thay Lee Kang-in bằng Yang Hyun-jun. Hong Myung-bo đang thực hiện sự thay đổi thứ tư của mình.

85'

Oman được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Trận đấu tại sân Goyang đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra tình hình của Lee Kang-in, người đang nằm sân vì chấn thương.

80'

Muhsen Al Ghassani đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

80' Ali Al Busaidi ghi bàn gỡ hòa 1-1 tại sân Goyang.

Ali Al Busaidi ghi bàn gỡ hòa 1-1 tại sân Goyang.

78'

Rasheed Jaber Abdullah Al-Yafai đang thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại sân Goyang với Rabia Al Alawi thay thế Abdulrahman Al-Mushaifri.

78'

Quả phát bóng từ khung thành cho Oman tại sân Goyang.

77'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

75'

Alireza Faghani trao cho Oman một quả phát bóng từ cầu môn.

73'

Alireza Faghani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hàn Quốc trong phần sân của họ.

72'

Oman có một quả phạt góc.

72'

Lee Taeseok của Hàn Quốc có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

71'

Alireza Faghani ra hiệu cho một quả ném biên của Hàn Quốc ở phần sân của Oman.

Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Oman

Hàn Quốc (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Yu-min Cho (14), Kyung-won Kwon (20), Tae-Seok Lee (3), Seung Ho Paik (5), Yong-woo Park (8), Hwang Hee-chan (11), Lee Jae-sung (10), Son (7), Joo Min-Kyu (9)

Oman (4-2-3-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Amjad Al Harthi (13), Ahmed Al Khamisi (6), Khalid Al-Braiki (16), Thani Al-Rushadi (3), Arshad Al Alawi (4), Abdullah Fawaz (12), Jameel Al-Yahmadi (10), Ali Al-Busaidi (17), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)

Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-2-3-1
21
Jo Hyeonwoo
22
Seol Young-woo
14
Yu-min Cho
20
Kyung-won Kwon
3
Tae-Seok Lee
5
Seung Ho Paik
8
Yong-woo Park
11
Hwang Hee-chan
10
Lee Jae-sung
7
Son
9
Joo Min-Kyu
7
Issam Al Sabhi
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
17
Ali Al-Busaidi
10
Jameel Al-Yahmadi
12
Abdullah Fawaz
4
Arshad Al Alawi
3
Thani Al-Rushadi
16
Khalid Al-Braiki
6
Ahmed Al Khamisi
13
Amjad Al Harthi
1
Ibrahim Al Mukhaini
Oman
Oman
4-2-3-1
Thay người
38’
Hyun-Jun Yang
Lee Kang-in
69’
Issam Al Sabhi
Muhsen Al Ghassani
45’
Min-Kyu Joo
Se-Hun Oh
69’
Abdullah Fawaz
Salaah Al Yahyaei
63’
Hee-Chan Hwang
Bae Junho
78’
Abdul Rahman Al Mushaifri
Rabia Al Alawi
85’
Kang-In Lee
Yang Hyun-jun
85’
Tae-Seok Lee
Oh Hyeon-gyu
Cầu thủ dự bị
Kim Dong-heon
Muatasim Al-Wahaibi
Chang-Geun Lee
Ghanim Al Habashi
Doo-Jae Won
Ahmed Al-Kaabi
Lee Kang-in
Mulham Al-Sinaidi
Yang Min-hyeok
Zahir Al Aghbari
Yang Hyun-jun
Majid Al-Saadi
Se-Hun Oh
Faraj Al-Kiyumi
Oh Hyeon-gyu
Muhsen Al Ghassani
Seung-wook Park
Salaah Al Yahyaei
Hyun-Taek Cho
Abdulmalik Al-Badri
Bae Junho
Rabia Al Alawi
Kim Ju-sung
Hatem Sultan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2024
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Oman

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
26/03 - 2025
H1: 0-0
20/03 - 2025
Giao hữu
14/03 - 2025
H1: 0-0
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
31/12 - 2024
27/12 - 2024
H1: 1-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X