Ali Faez bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
- Yong-Woo Park35
- Se-Hun Oh41
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Se-Hun Oh)59
- Seon-Min Moon (Thay: Joon-Ho Bae)59
- Hyun-Gyu Oh74
- Jae-Sung Lee81
- Jae-Sung Lee83
- Seung-Ho Paik85
- Hyun-Seok Hong85
- Seung-Ho Paik (Thay: Yong-Woo Park)85
- Hyun-Seok Hong (Thay: Kang-In Lee)85
- Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Sung Lee)87
- Seon-Min Moon90+6'
- Ali Jasim (Thay: Lucas Shlimon)46
- Ayman Hussein50
- Mohamed Al-Taay (Thay: Amjad Attwan)65
- Mohamed Hussein Al Khafaji (Thay: Amjad Attwan)65
- Mustafa Saadoun71
- Hussein Ali (Thay: Ayman Hussein)79
- Mohanad Ali (Thay: Mustafa Saadoun)79
- Ahmed Yasin (Thay: Amir Al-Ammari)85
- Ibrahim Bayesh90+5'
- Ali Faez Atiyah90+6'
Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Iraq
Diễn biến Hàn Quốc vs Iraq
Moon Seon-min (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ali Faez bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Moon Seon-min (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội tuyển Hàn Quốc dâng cao tấn công nhưng R Lutfullin nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Bàn thắng cho Iraq! Họ hiện chỉ còn kém 3-2 nhờ cú đánh đầu của Ibrahim Bayesh.
Ali Jassim ghi bàn với đường kiến tạo tuyệt vời.
Bàn thắng cho Iraq! Họ hiện chỉ còn kém 3-2 nhờ cú đánh đầu của Rebin Sulaka.
Phạt góc được trao cho Iraq.
Iraq thực hiện quả ném biên bên phần sân của Hàn Quốc.
R Lutfullin ra hiệu cho Hàn Quốc ném biên sang phần sân của Iraq.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Yongin.
Iraq được hưởng quả phạt góc từ R Lutfullin.
Bóng an toàn khi Iraq được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bóng ra ngoài sân và cầu thủ Hàn Quốc được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Iraq.
Ném biên cho Iraq bên phần sân của Hàn Quốc.
Hàn Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hong Myung-bo (Hàn Quốc) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Lee Seung-woo vào thay Lee Jae-sung.
Jesus Casas là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại Sân vận động Yongin Mireu khi Ahmed Yasin vào thay Amir Al-Ammari.
Đội chủ nhà đã thay Lee Kang-in bằng Hong Hyeon-seok. Đây là lần thay người thứ tư của Hong Myung-bo trong ngày hôm nay.
Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Iraq
Hàn Quốc (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Yu-min Cho (14), Kim Min-jae (4), Lee Myung-jae (3), Hwang In-beom (6), Yong-woo Park (8), Lee Kang-in (18), Lee Jae-sung (10), Bae Junho (17), Se-Hun Oh (19)
Iraq (4-1-4-1): Jalal Hassan (12), Mustafa Saadoun (21), Ali Faez Atiyah (5), Rebin Sulaka (2), Ahmed Yahya (15), Amjad Attwan (14), Lucas Shlimon (13), Ibrahim Bayesh (8), Amir Al-Ammari (16), Merchas Doski (23), Aymen Hussein (18)
Thay người | |||
59’ | Se-Hun Oh Oh Hyeon-gyu | 46’ | Lucas Shlimon Ali Jasim |
59’ | Joon-Ho Bae Moon Seon-min | 65’ | Amjad Attwan Mohamed Hussein Al Khafaji |
85’ | Kang-In Lee Hong Hyeon-seok | 79’ | Ayman Hussein Hussein Ali |
85’ | Yong-Woo Park Seung Ho Paik | 79’ | Mustafa Saadoun Mohamed Ali |
87’ | Jae-Sung Lee Seung-Woo Lee | 85’ | Amir Al-Ammari Ahmed Yasin |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Ju-sung | Fahad Talib | ||
Seung-hyeon Jung | Hussein Hassan | ||
Jun-Hong Kim | Hussein Ali | ||
Kim Seung-gyu | Manaf Younnes | ||
Oh Hyeon-gyu | Zaid Tahseen | ||
Seung-Woo Lee | Safaa Hadi | ||
Joo Min-Kyu | Ahmed Yasin | ||
Lee Dong-gyeong | Ali Jasim | ||
Moon Seon-min | Youssef Amyn | ||
Hong Hyeon-seok | Mohamed Ali | ||
Seung Ho Paik | Amin Al Hamawi | ||
Hwang Mun-ki | Mohamed Hussein Al Khafaji |
Nhận định Hàn Quốc vs Iraq
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Thành tích gần đây Iraq
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | Thailand | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | Hong Kong | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | Lebanon | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T H T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T H T |
3 | UAE | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H T B H B |
4 | Qatar | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H T B |
5 | Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B B T |
6 | Triều Tiên | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | T B H H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B T |
3 | Iraq | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H T B |
4 | Oman | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B T B |
5 | Kuwait | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | T H H B H |
6 | Palestine | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H B B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | T T T T H |
2 | Australia | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H T H |
3 | Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T B H |
4 | Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T B H H |
5 | Indonesia | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | T H H H B |
6 | Trung Quốc | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại