Iran được hưởng quả phạt góc do Christopher Beath thực hiện.
![]() Aref Gholami (Thay: Shoja Khalilzadeh) 41 | |
![]() Heung-Min Son 45+2' | |
![]() Mehdi Mehdipour (Thay: Milad Mohammadi) 46 | |
![]() Young-Gwon Kim 62 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Ehsan Haji Safi) 64 | |
![]() Gue-Sung Cho (Thay: Ui-Jo Hwang) 67 | |
![]() Ahmad Nourollahi 73 | |
![]() Ji-Soo Park (Thay: Min-Jae Kim) 79 | |
![]() Kyung-Won Kwon (Thay: Chang-Hoon Kwon) 87 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Sardar Azmoun) 88 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Vahid Amiri) 89 |
Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Iran


Diễn biến Hàn Quốc vs Iran
Iran đá phạt.
Christopher Beath trao cho Hàn Quốc một quả phát bóng lên.
Hàn Quốc cần phải thận trọng. Iran được hưởng quả ném biên tấn công.
Đội khách đã thay Vahid Amiri bằng Karim Ansarifard. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Dragan Skocic.
Christopher Beath ra hiệu cho Hàn Quốc một quả phạt trực tiếp.
Dragan Skocic (Iran) thay người thứ ba, Amirhossein Hosseinzadeh thay Sardar Azmoun.
Đội chủ nhà thay Chang-Hoon Kwon bằng Kyung-won Kwon.
Iran có một quả phát bóng lên.
Hàn Quốc được hưởng quả phạt góc do Christopher Beath thực hiện.
Hàn Quốc bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Hàn Quốc bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Hee-chan Hwang cho Hàn Quốc thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Iran thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ của Hàn Quốc.
Ném biên dành cho Hàn Quốc gần khu vực penalty.
Liệu Hàn Quốc có thể giành được bóng từ một pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Iran?
Ném biên dành cho Iran bên phần sân của Hàn Quốc.

Ahmad Nourollahi (Iran) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Hàn Quốc bên phần sân của Iran.
Christopher Beath ra hiệu quả ném biên cho Hàn Quốc, gần khu vực của Iran.
Hàn Quốc được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Iran
Hàn Quốc (4-5-1): Seung-Gyu Kim (1), Jin-Su Kim (3), Young-Gwon Kim (19), Min-Jae Kim (4), Tae-Hwan Kim (23), Heung-Min Son (7), Jae-Sung Lee (10), Woo-Young Jung (5), Hee-Chan Hwang (11), Chang-Hoon Kwon (22), Ui-Jo Hwang (16)
Iran (4-5-1): Amir Abedzadeh (22), Milad Mohammadi (5), Majid Hosseini (19), Hossein Kanaani (13), Shoja Khalilzadeh (4), Vahid Amiri (11), Ahmad Nourollahi (8), Omid Noorafkan (21), Ehsan Haji Safi (3), Ali Gholizadeh (17), Sardar Azmoun (20)


Thay người | |||
67’ | Ui-Jo Hwang Gue-Sung Cho | 41’ | Shoja Khalilzadeh Aref Gholami |
79’ | Min-Jae Kim Ji-Soo Park | 46’ | Milad Mohammadi Mehdi Mehdipour |
87’ | Chang-Hoon Kwon Kyung-Won Kwon | 64’ | Ehsan Haji Safi Allahyar Sayyadmanesh |
88’ | Sardar Azmoun Amirhossein Hosseinzadeh | ||
89’ | Vahid Amiri Karim Ansarifard |
Cầu thủ dự bị | |||
Bum-Keun Song | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Jong-Gyu Yeun | Danial Esmaeilifar | ||
Kyung-Won Kwon | Milad Sarlak | ||
Jae-Ik Lee | Alireza Beiranvand | ||
Ji-Soo Park | Hossein Hosseini | ||
Hyun-Woo Cho | Mehdi Mehdipour | ||
Tae-Hee Nam | Mehdi Torabi | ||
Gue-Sung Cho | Amirhossein Hosseinzadeh | ||
Seung-Beom Ko | Farshad Faraji | ||
Min-Kyu Song | Aref Gholami | ||
Min-Gyu Park | Karim Ansarifard | ||
Young-Wook Cho | Kamal Kamyabinia |
Nhận định Hàn Quốc vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại