![]() Marco Weymans (Kiến tạo: Felix Hoerberg) 8 | |
![]() Blair Turgott (Kiến tạo: Malcolm Stolt) 14 | |
![]() (og) Noah Sundberg 15 | |
![]() Ludvig Fritzson (Kiến tạo: Felix Hoerberg) 19 | |
![]() Williot Swedberg (Kiến tạo: Akinkunmi Amoo) 24 | |
![]() Mayckel Lahdo 52 | |
![]() Noah Sundberg 52 | |
![]() Marco Weymans 70 | |
![]() (Pen) Darijan Bojanic 70 | |
![]() Darijan Bojanic 74 | |
![]() Sam Mensiro 76 | |
![]() Gustav Ludwigson 77 | |
![]() (Pen) Akinkunmi Amoo 90 | |
![]() Aljosa Matko 90 |
Thống kê trận đấu Hammarby vs Oestersunds
số liệu thống kê
Hammarby
Oestersunds
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby vs Oestersunds
Hammarby (3-5-2): David Ousted (1), Aziz Mohammed (32), Bjoern Paulsen (42), Mads Fenger (13), Simon Sandberg (2), Akinkunmi Amoo (33), Darijan Bojanic (6), Williot Swedberg (44), Mohanad Jeahze (5), Astrit Selmani (21), Gustav Ludwigson (16)
Oestersunds (4-3-3): Aly Keita (1), Sam Mensiro (23), Noah Sundberg (77), Eirik Haugan (19), Patrick Kpozo (2), Ludvig Fritzson (13), Nikolaos Dosis (6), Marco Weymans (28), Felix Hoerberg (20), Malcolm Stolt (17), Blair Turgott (7)
Hammarby
3-5-2
1
David Ousted
32
Aziz Mohammed
42
Bjoern Paulsen
13
Mads Fenger
2
Simon Sandberg
33
Akinkunmi Amoo
6
Darijan Bojanic
44
Williot Swedberg
5
Mohanad Jeahze
21
Astrit Selmani
16
Gustav Ludwigson
7
Blair Turgott
17
Malcolm Stolt
20
Felix Hoerberg
28
Marco Weymans
6
Nikolaos Dosis
13
Ludvig Fritzson
2
Patrick Kpozo
19
Eirik Haugan
77
Noah Sundberg
23
Sam Mensiro
1
Aly Keita
Oestersunds
4-3-3
Thay người | |||
40’ | Aljosa Matko Mayckel Lahdo | 68’ | Felix Hoerberg Charlie Colkett |
65’ | Williot Swedberg David Accam | 74’ | Ludvig Fritzson Henrik Bellman |
83’ | Mayckel Lahdo Aljosa Matko | 82’ | Malcolm Stolt Sebastian Karlsson Grach |
Cầu thủ dự bị | |||
Aljosa Matko | Frank Arhin | ||
David Accam | Sebastian Karlsson Grach | ||
Filston Mawana | Charlie Colkett | ||
Mayckel Lahdo | Ahmed Awad | ||
Vladimir Rodic | Henrik Bellman | ||
Jeppe Andersen | Sixten Mohlin | ||
Davor Blazevic | Francis Jno-Baptiste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại