![]() Williot Swedberg 41 | |
![]() Richard Magyar 52 | |
![]() Akinkunmi Amoo (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 58 | |
![]() Sotirios Papagiannopoulos 77 |
Thống kê trận đấu Hammarby vs AIK
số liệu thống kê
Hammarby

AIK
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby vs AIK
Hammarby (4-4-2): David Ousted (1), Simon Sandberg (2), Richard Magyar (4), Bjoern Paulsen (42), Mohanad Jeahze (5), Vladimir Rodic (11), Aziz Mohammed (32), Darijan Bojanic (6), Williot Swedberg (44), Akinkunmi Amoo (33), Gustav Ludwigson (16)
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mikael Lustig (33), Alexander Milosevic (5), Sotirios Papagiannopoulos (4), Erick Otieno (25), Zack Elbouzedi (20), Sebastian Larsson (7), Bilal Hussein (8), Filip Rogic (22), Henok Goitom (36), Nabil Bahoui (10)
Hammarby
4-4-2
1
David Ousted
2
Simon Sandberg
4
Richard Magyar
42
Bjoern Paulsen
5
Mohanad Jeahze
11
Vladimir Rodic
32
Aziz Mohammed
6
Darijan Bojanic
44
Williot Swedberg
33
Akinkunmi Amoo
16
Gustav Ludwigson
10
Nabil Bahoui
36
Henok Goitom
22
Filip Rogic
8
Bilal Hussein
7
Sebastian Larsson
20
Zack Elbouzedi
25
Erick Otieno
4
Sotirios Papagiannopoulos
5
Alexander Milosevic
33
Mikael Lustig
15
Kristoffer Nordfeldt

AIK
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Vladimir Rodic Astrit Selmani | 68’ | Filip Rogic Erik Ring |
66’ | Williot Swedberg Jeppe Andersen | 73’ | Bilal Hussein Yasin Ayari |
74’ | Mohanad Jeahze Mayckel Lahdo | 73’ | Henok Goitom Bojan Radulovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filston Mawana | Erik Ring | ||
Mayckel Lahdo | Samuel Dahl | ||
Jeppe Andersen | Yasin Ayari | ||
Aljosa Matko | Bojan Radulovic | ||
Davor Blazevic | Saku Ylaetupa | ||
David Accam | Ebenezer Ofori | ||
Astrit Selmani | Stefan Silva | ||
Per Karlsson | |||
Budimir Janosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại