Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lasse Berg Johnsen 9 | |
![]() Victor Eriksson 32 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Taha Abdi Ali) 70 | |
![]() Sead Haksabanovic 73 | |
![]() Sebastian Tounekti (Kiến tạo: Nahir Besara) 74 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Paulos Abraham) 75 | |
![]() Anders Christiansen (Thay: Adrian Skogmar) 82 | |
![]() Oliver Berg (Thay: Otto Rosengren) 82 | |
![]() Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti) 83 | |
![]() Markus Karlsson 85 | |
![]() Daniel Gudjohnsen (Thay: Nils Zaetterstroem) 87 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Erik Botheim) 87 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Tesfaldet Tekie) 90 | |
![]() Tesfaldet Tekie 90+3' |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Malmo FF


Diễn biến Hammarby IF vs Malmo FF
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.
Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Nils Zaetterstroem rời sân và được thay thế bởi Daniel Gudjohnsen.

V À A A O O O - Markus Karlsson đã ghi bàn!
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Adrian Skogmar rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Nahir Besara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Tounekti đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Victor Eriksson.

Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Malmo FF
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)
Malmo FF (5-3-2): Ricardo Friedrich (1), Adrian Skogmar (37), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Taha Abdi Ali (22), Erik Botheim (20), Hugo Bolin (38)


Thay người | |||
75’ | Paulos Abraham Abdelrahman Boudah | 70’ | Taha Abdi Ali Sead Hakšabanović |
83’ | Sebastian Tounekti Simon Strand | 82’ | Adrian Skogmar Anders Christiansen |
90’ | Tesfaldet Tekie Ibrahima Fofana | 82’ | Otto Rosengren Oliver Berg |
87’ | Erik Botheim Isaac Kiese Thelin | ||
87’ | Nils Zaetterstroem Daniel Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Melker Ellborg | ||
Jonathan Karlsson | Johan Karlsson | ||
Ibrahima Fofana | Isaac Kiese Thelin | ||
Simon Strand | Anders Christiansen | ||
Abdelrahman Boudah | Emmanuel Ekong | ||
Montader Madjed | Oliver Berg | ||
Moise Kabore | Sead Hakšabanović | ||
Gent Elezaj | Daniel Gudjohnsen | ||
Wilson Lindberg Uhrstrom | Kenan Busuladzic |
Nhận định Hammarby IF vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại