![]() Astrit Selmani (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 6 | |
![]() Sebastian Ring 10 | |
![]() Astrit Selmani 19 | |
![]() Astrit Selmani (Kiến tạo: Akinkunmi Amoo) 23 | |
![]() Isak Jansson (Kiến tạo: Sebastian Ring) 33 | |
![]() Astrit Selmani (Kiến tạo: Akinkunmi Amoo) 50 | |
![]() Jonathan Ring (Kiến tạo: Isak Jansson) 56 | |
![]() Filip Sachpekidis 71 | |
![]() Erik Israelsson (Kiến tạo: Rasmus Sjoestedt) 73 | |
![]() Aljosa Matko (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 76 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Kalmar FF
số liệu thống kê

Hammarby IF

Kalmar FF
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Kalmar FF
Hammarby IF (3-5-2): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Mads Fenger (13), Aziz Mohammed (32), Bjoern Paulsen (42), Simon Sandberg (2), Akinkunmi Amoo (33), Darijan Bojanic (6), Jeppe Andersen (8), Mohanad Jeahze (5), Astrit Selmani (21), Gustav Ludwigson (16)
Kalmar FF (4-2-3-1): Lucas Haegg (32), Rasmus Sjoestedt (6), Lars Saetra (39), Doug Bergqvist (5), Sebastian Ring (3), Romario Pereira Sipiao (29), Carl Gustafsson (17), Jonathan Ring (11), Oliver Berg (20), Nils Froeling (31), Isak Jansson (9)

Hammarby IF
3-5-2
24
Oliver Nnonyelu Dovin
13
Mads Fenger
32
Aziz Mohammed
42
Bjoern Paulsen
2
Simon Sandberg
33
Akinkunmi Amoo
6
Darijan Bojanic
8
Jeppe Andersen
5
Mohanad Jeahze
21 4
Astrit Selmani
16
Gustav Ludwigson
9
Isak Jansson
31
Nils Froeling
20
Oliver Berg
11
Jonathan Ring
17
Carl Gustafsson
29
Romario Pereira Sipiao
3
Sebastian Ring
5
Doug Bergqvist
39
Lars Saetra
6
Rasmus Sjoestedt
32
Lucas Haegg

Kalmar FF
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Aziz Mohammed Williot Swedberg | 33’ | Doug Bergqvist Piotr Johansson |
63’ | Akinkunmi Amoo Aljosa Matko | 63’ | Nils Froeling Filip Sachpekidis |
74’ | Oliver Nnonyelu Dovin David Ousted | 63’ | Isak Jansson Erik Israelsson |
74’ | Astrit Selmani Richard Magyar | 86’ | Carl Gustafsson Victor Backman |
74’ | Mohanad Jeahze Paulinho | 86’ | Sebastian Ring Olle Lindh |
Cầu thủ dự bị | |||
Josafat Mendes | Victor Backman | ||
David Ousted | Johan Stenmark | ||
Richard Magyar | Filip Sachpekidis | ||
Williot Swedberg | Piotr Johansson | ||
Aljosa Matko | Erik Israelsson | ||
Paulinho | Tobias Andersson | ||
Mayckel Lahdo | Olle Lindh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại