![]() Stuart Bannigan 21 | |
![]() Robbie Crawford 42 | |
![]() Reghan Tumilty 61 | |
![]() Aidan Fitzpatrick (Thay: Kanayochukwu Megwa) 74 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Robbie Crawford) 74 | |
![]() Brian Graham (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick) 75 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Jamie Barjonas) 80 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Stuart McKinstry) 80 | |
![]() Ben Stanway 82 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Logan Chalmers) 85 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Jackson Longridge) 86 |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Partick Thistle
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Stephen Hendrie (33), Barry Maguire (14), Scott Martin (8), Jamie Barjonas (10), Conor Smith (13), Oli Shaw (19), Stuart McKinstry (24)
Partick Thistle (4-3-3): David Mitchell (1), Kanayochukwu Megwa (30), Lee Ashcroft (23), Luke McBeth (19), Daniel O'Reilly (20), Kyle Turner (6), Stuart Bannigan (8), Robbie Crawford (14), Logan Chalmers (10), Brian Graham (9), Scott Robinson (17)

Hamilton Academical
4-3-3
1
Charlie Albinson
22
Reghan Tumilty
5
Sean McGinty
3
Jackson Longridge
33
Stephen Hendrie
14
Barry Maguire
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
13
Conor Smith
19
Oli Shaw
24
Stuart McKinstry
17
Scott Robinson
9
Brian Graham
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
8
Stuart Bannigan
6
Kyle Turner
20
Daniel O'Reilly
19
Luke McBeth
23
Lee Ashcroft
30
Kanayochukwu Megwa
1
David Mitchell

Partick Thistle
4-3-3
Thay người | |||
80’ | Stuart McKinstry Euan Henderson | 74’ | Robbie Crawford Ben Stanway |
80’ | Jamie Barjonas Kevin O'Hara | 74’ | Kanayochukwu Megwa Aidan Fitzpatrick |
86’ | Jackson Longridge Nikolay Todorov | 85’ | Logan Chalmers Steven Lawless |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Gallacher | Luis Cameroon | ||
Aaron Eadie | Steven Lawless | ||
Dean Lyness | Liam Smith | ||
Euan Henderson | Terry Ablade | ||
Kevin O'Hara | Charlie Sayers | ||
Steven Bradley | Ben Stanway | ||
Nikolay Todorov | Ricco Diack | ||
Daire O'Connor | Matthew Falconer | ||
Marcus Syme | Aidan Fitzpatrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại