- Lee Kilday (Kiến tạo: Connor Smith)56
- Steven Bradley (Thay: Euan Henderson)71
- Nikolay Todorov (Thay: Oliver Shaw)88
- Ben Williamson (Thay: Connor Smith)90
- Jamie Barjonas90+5'
- Ben Stanway (Thay: Terry Ablade)32
- Aaron Muirhead36
- Harry Milne53
- Logan Chalmers (Thay: Luke McBeth)55
- Ricco Diack (Thay: Kyle Turner)80
- Logan Chalmers85
- Kanayochukwu Megwa88
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Partick Thistle
số liệu thống kê
Hamilton Academical
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Partick Thistle
Hamilton Academical (4-2-3-1): Dean Lyness (21), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Lee Kilday (4), Jackson Longridge (3), Scott Martin (8), Jamie Barjonas (10), Kevin O'Hara (9), Conor Smith (13), Euan Henderson (7), Oli Shaw (19)
Partick Thistle (3-4-2-1): Myles Roberts (12), Aaron Muirhead (5), Luke McBeth (19), Daniel O'Reilly (20), Kanayochukwu Megwa (30), Harry Milne (3), Kyle Turner (6), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Terry Ablade (18), Brian Graham (9)
Hamilton Academical
4-2-3-1
21
Dean Lyness
14
Barry Maguire
5
Sean McGinty
4
Lee Kilday
3
Jackson Longridge
8
Scott Martin
10
Jamie Barjonas
9
Kevin O'Hara
13
Conor Smith
7
Euan Henderson
19
Oli Shaw
9
Brian Graham
18
Terry Ablade
21
Aidan Fitzpatrick
14
Robbie Crawford
6
Kyle Turner
3
Harry Milne
30
Kanayochukwu Megwa
20
Daniel O'Reilly
19
Luke McBeth
5
Aaron Muirhead
12
Myles Roberts
Partick Thistle
3-4-2-1
Thay người | |||
71’ | Euan Henderson Steven Bradley | 32’ | Terry Ablade Ben Stanway |
88’ | Oliver Shaw Nikolay Todorov | 55’ | Luke McBeth Logan Chalmers |
90’ | Connor Smith Ben Williamson | 80’ | Kyle Turner Ricco Diack |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Stafford | Mason McCready | ||
Steven Bradley | Casper Nilsson | ||
Nikolay Todorov | Logan Chalmers | ||
Ben Williamson | Liam Smith | ||
Reghan Tumilty | Charlie Sayers | ||
Liam Morgan | Lee Ashcroft | ||
Stephen Hendrie | Ben Stanway | ||
James Lyon | |||
Ricco Diack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 14 | 10 | 2 | 2 | 18 | 32 | T T T T B |
2 | Livingston | 14 | 8 | 5 | 1 | 9 | 29 | T B H T T |
3 | Ayr United | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T B H T |
4 | Partick Thistle | 14 | 6 | 5 | 3 | 8 | 23 | T T T H T |
5 | Queen's Park | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T H T B |
6 | Raith Rovers | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T T H B |
7 | Hamilton Academical | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B T T B B |
8 | Greenock Morton | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B B B H T |
9 | Dunfermline Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | -4 | 12 | B T B B T |
10 | Airdrieonians | 14 | 1 | 2 | 11 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại