![]() Liam Henderson (Kiến tạo: Calvin Miller) 21 | |
![]() Luke Graham (Thay: Coll Donaldson) 31 | |
![]() Reghan Tumilty (Kiến tạo: Scott Robinson) 36 | |
![]() Stuart McKinstry 44 | |
![]() Stephen Hendrie (Thay: Tony Gallacher) 49 | |
![]() Steven Bradley 50 | |
![]() Kyle MacDonald 60 | |
![]() Scott Arfield 65 | |
![]() Finn Yeats (Thay: Dylan Tait) 65 | |
![]() Alfie Agyeman (Thay: Ethan Ross) 65 | |
![]() Euan Henderson (Thay: Stuart McKinstry) 69 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Scott Arfield) 72 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Barney Stewart) 72 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Steven Bradley) 84 | |
![]() Kevin O'Hara (Thay: Connor Smith) 84 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Oliver Shaw) 84 | |
![]() Alfie Agyeman 90+1' |
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Falkirk
số liệu thống kê

Hamilton Academical

Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Falkirk
Hamilton Academical (4-4-1-1): Dean Lyness (21), Reghan Tumilty (22), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Tony Gallacher (30), Steven Bradley (11), Kyle MacDonald (16), Conor Smith (13), Stuart McKinstry (24), Scott Robinson (17), Oli Shaw (19)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Liam Henderson (5), Coll Donaldson (6), Leon Mccann (3), Dylan Tait (21), Brad Spencer (8), Calvin Miller (29), Scott Arfield (37), Ethan Ross (23), Barney Stewart (16)

Hamilton Academical
4-4-1-1
21
Dean Lyness
22
Reghan Tumilty
14
Barry Maguire
5
Sean McGinty
30
Tony Gallacher
11
Steven Bradley
16
Kyle MacDonald
13
Conor Smith
24
Stuart McKinstry
17
Scott Robinson
19
Oli Shaw
16
Barney Stewart
23
Ethan Ross
37
Scott Arfield
29
Calvin Miller
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
3
Leon Mccann
6
Coll Donaldson
5
Liam Henderson
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth

Falkirk
4-2-3-1
Thay người | |||
49’ | Tony Gallacher Stephen Hendrie | 31’ | Coll Donaldson Luke Graham |
69’ | Stuart McKinstry Euan Henderson | 65’ | Dylan Tait Finn Yeats |
84’ | Connor Smith Kevin O'Hara | 65’ | Ethan Ross Alfie Agyeman |
84’ | Oliver Shaw Charlie Telfer | 72’ | Barney Stewart Gary Oliver |
84’ | Steven Bradley Nikolay Todorov | 72’ | Scott Arfield Miller Thomson |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Munro Ross | ||
Jackson Longridge | Finn Yeats | ||
Lee Kilday | Thomas Lang | ||
Dylan McGowan | Gary Oliver | ||
Euan Henderson | Miller Thomson | ||
Kevin O'Hara | Alfie Agyeman | ||
Charlie Telfer | Sean Mackie | ||
Nikolay Todorov | Luke Graham | ||
Stephen Hendrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại