Thứ Tư, 02/04/2025
(VAR check)
14
Ludovit Reis (Kiến tạo: Miro Muheim)
26
Jomaine Consbruch (Thay: Sebastian Vasiliadis)
45
Bastian Oczipka
51
Lukas Kluenter
52
Bakery Jatta (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe)
57
Bryan Lasme (Thay: Fabian Klos)
58
Jonas David
64
Sonny Kittel (Thay: Jonas Meffert)
71
Noah Katterbach (Thay: Jean-Luc Dompe)
71
Janni Serra (Thay: Masaya Okugawa)
73
Moritz Heyer
78
Marc Rzatkowski (Thay: Ivan Lepinjica)
84
Theodor Corbeanu
84
Theodor Corbeanu (Thay: Bastian Oczipka)
84
Robin Hack
87
Ransford Koenigsdoerffer
87
Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Laszlo Benes)
87
Andras Nemeth (Thay: Bakery Jatta)
90
Guilherme Ramos
90+4'

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Arminia Bielefeld

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs Arminia Bielefeld

Tất cả (140)
90+6'

Đá phạt cho Hamburg bên phần sân nhà.

90+6'

Bielefeld được hưởng quả phát bóng lên.

90+4' Guilherme Ramos (Bielefeld) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Guilherme Ramos (Bielefeld) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Daniel Siebert ra hiệu cho Hamburg được hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Bielefeld.

90+3'

Daniel Siebert báo hiệu quả ném biên cho Hamburg bên phần sân của Bielefeld.

90+3'

Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.

90+2'

Andras Nemeth (Hamburg) vào thay Bakery Jatta có thể bị chấn thương.

90+2'

Hamburg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90+2'

Bielefeld được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Hamburg.

90'

Ném biên dành cho Bielefeld tại Volksparkstadion.

90'

Bielefeld ném biên.

89'

Theodor Corbeanu của Bielefeld đã dứt điểm trúng đích nhưng không thành công.

89'

Bielefeld thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Ném biên cho Bielefeld bên phần sân nhà.

88'

Bakery Jatta đã hồi phục và tham gia lại trận đấu ở Hamburg.

88'

Bakery Jatta đang quằn quại vì đau và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

87' Robin Hack (Bielefeld) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Robin Hack (Bielefeld) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

87'

Daniel Siebert ra hiệu cho Hamburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Hamburg thay người thứ ba, Ransford Konigsdorffer vào thay Laszlo Benes.

86'

Daniel Siebert ra hiệu cho Bielefeld được hưởng quả đá phạt.

85'

Đá phạt cho Hamburg bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Arminia Bielefeld

Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Moritz Heyer (3), Jonas David (34), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Laszlo Benes (8), Bakery Jatta (18), Robert Glatzel (9), Jean-Luc Dompe (27)

Arminia Bielefeld (3-3-2-2): Martin Fraisl (33), Guilherme Ramos (3), Andres Andrade (30), Bastian Oczipka (5), Lukas Klunter (2), Ivan Lepinjica (13), Frederik Jakel (4), Sebastian Vasiliadis (39), Masaya Okugawa (11), Robin Hack (21), Fabian Klos (9)

Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
1
Daniel Fernandes
3
Moritz Heyer
34
Jonas David
4
Sebastian Schonlau
28
Miro Muheim
14
Ludovit Reis
23
Jonas Meffert
8
Laszlo Benes
18
Bakery Jatta
9
Robert Glatzel
27
Jean-Luc Dompe
9
Fabian Klos
21
Robin Hack
11
Masaya Okugawa
39
Sebastian Vasiliadis
4
Frederik Jakel
13
Ivan Lepinjica
2
Lukas Klunter
5
Bastian Oczipka
30
Andres Andrade
3
Guilherme Ramos
33
Martin Fraisl
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
3-3-2-2
Thay người
71’
Jonas Meffert
Sonny Kittel
45’
Sebastian Vasiliadis
Jomaine Consbruch
71’
Jean-Luc Dompe
Noah Katterbach
58’
Fabian Klos
Bryan Lasme
87’
Laszlo Benes
Ransford Konigsdorffer
73’
Masaya Okugawa
Janni Serra
90’
Bakery Jatta
Andras Nemeth
84’
Ivan Lepinjica
Marc Rzatkowski
84’
Bastian Oczipka
Theodor Corbeanu
Cầu thủ dự bị
Andras Nemeth
Arne Schulz
Ransford Konigsdorffer
Oliver Husing
Sonny Kittel
George Bello
Filip Bilbija
Marc Rzatkowski
Matheo Raab
Bryan Lasme
William Mikelbrencis
Theodor Corbeanu
Francisco Montero
Janni Serra
Noah Katterbach
Jomaine Consbruch
Nicolas-Bernd Kisilowski
Christian Gebauer
Huấn luyện viên

Markus Gisdol

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
13/08 - 2022
19/02 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

DFB Cup
02/04 - 2025
26/02 - 2025
04/12 - 2024
31/10 - 2024
17/08 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
20/07 - 2024
06/07 - 2024
29/06 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X