- Vegard Kongsro57
- Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Yuri Yakovenko)59
- Hasan Kurucay64
- Amin Nouri (Thay: Vegard Kongsro)66
- Kobe Hernandez-Foster (Thay: Fredrik Sjoelstad)67
- Kristian Eriksen (Kiến tạo: Amin Nouri)69
- Samuel Rogers (Kiến tạo: Victor Jensen)24
- Vebjoern Hoff (Thay: Stefano Holmquist Vecchia)67
- Carlo Holse (Thay: Olaus Jair Skarsem)80
- Adam Andersson (Thay: Erlend Dahl Reitan)86
Thống kê trận đấu Hamarkameratene vs Rosenborg
số liệu thống kê
Hamarkameratene
Rosenborg
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamarkameratene vs Rosenborg
Hamarkameratene (3-4-3): Nicholas Hagen (96), Halvor Roedoelen Opsahl (14), Hasan Kurucay (58), Vetle Skjaervik (8), Aleksander Melgalvis (33), Fredrik Sjoelstad (23), Emil Sildnes (10), Vegard Kongsro (2), Kristian Eriksen (6), Yuri Yakovenko (77), Jonas Enkerud (9)
Rosenborg (3-5-2): Andre Hansen (1), Samuel Rogers (15), Markus Henriksen (7), Pavle Vagic (23), Erlend Dahl Reitan (2), Victor Jensen (11), Tobias Borkeeiet (8), Olaus Skarsem (21), Edvard Tagseth (20), Noah Jean Holm (9), Stefano Vecchia (22)
Hamarkameratene
3-4-3
96
Nicholas Hagen
14
Halvor Roedoelen Opsahl
58
Hasan Kurucay
8
Vetle Skjaervik
33
Aleksander Melgalvis
23
Fredrik Sjoelstad
10
Emil Sildnes
2
Vegard Kongsro
6
Kristian Eriksen
77
Yuri Yakovenko
9
Jonas Enkerud
22
Stefano Vecchia
9
Noah Jean Holm
20
Edvard Tagseth
21
Olaus Skarsem
8
Tobias Borkeeiet
11
Victor Jensen
2
Erlend Dahl Reitan
23
Pavle Vagic
7
Markus Henriksen
15
Samuel Rogers
1
Andre Hansen
Rosenborg
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Yuri Yakovenko Benjamin Thoresen Faraas | 67’ | Stefano Holmquist Vecchia Vebjorn Hoff |
66’ | Vegard Kongsro Amin Nouri | 80’ | Olaus Jair Skarsem Carlo Holse |
67’ | Fredrik Sjoelstad Kobe Hernandez-Foster | 86’ | Erlend Dahl Reitan Adam Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Jendal | Julian Lund | ||
Clement Bayiha | Adam Andersson | ||
Julian Dunn-Johnson | Adrian Nilsen Pereira | ||
Fernan Faerron | Marius Sivertsen Broholm | ||
Kobe Hernandez-Foster | Vebjorn Hoff | ||
Amin Nouri | Carlo Holse | ||
Eduards Daskevics | Per Skjelbred | ||
Benjamin Thoresen Faraas | Bryan Solhaug Fiabema | ||
Kristian Loenstad Onsrud |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Hamarkameratene
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Rosenborg
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại