- (og) Nikita Haikin1
- Jens Martin Gammelby26
- Tore Andre Soeraas (Thay: Moses Mawa)46
- Brynjar Ingi Bjarnason61
- Morten Bjoerlo (Thay: William Albin Kurtovic)62
- Kristian Loenstad Onsrud71
- Brynjar Ingi Bjarnason (Kiến tạo: Morten Bjoerlo)74
- Henrik Udahl (Thay: Oliver Kjaergaard)84
- Jonas Enkerud (Thay: Kristian Loenstad Onsrud)84
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)49
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)61
- Patrick Berg (Kiến tạo: Sondre Brunstad Fet)66
- Patrick Berg (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)68
- Tobias Gulliksen (Thay: Daniel Bassi)78
- Fredrik Sjoevold (Thay: Brice Wembangomo)84
- Sondre Brunstad Fet85
Thống kê trận đấu Hamarkameratene vs Bodo/Glimt
số liệu thống kê
Hamarkameratene
Bodo/Glimt
32 Kiểm soát bóng 68
4 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hamarkameratene vs Bodo/Glimt
Hamarkameratene (3-4-2-1): Marcus Sandberg (12), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Fredrik Sjolstad (23), John Olav Norheim (6), Jens Martin Gammelby (3), Vegard Kongsro (2), William Kurtovic (19), Kristian Lonstad Onsrud (7), Moses Mawa (10), Oliver Kjaergaard (8), Pal Alexander Kirkevold (16)
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Marius Lode (2), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Daniel Bassi (10), Faris Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Hamarkameratene
3-4-2-1
12
Marcus Sandberg
26
Brynjar Ingi Bjarnason
23
Fredrik Sjolstad
6
John Olav Norheim
3
Jens Martin Gammelby
2
Vegard Kongsro
19
William Kurtovic
7
Kristian Lonstad Onsrud
10
Moses Mawa
8
Oliver Kjaergaard
16
Pal Alexander Kirkevold
7 2
Amahl Pellegrino
29
Faris Moumbagna
10
Daniel Bassi
14
Ulrik Saltnes
77 2
Patrick Berg
19
Sondre Fet
15
Fredrik Bjorkan
2
Marius Lode
18
Brede Moe
5
Brice Wembangomo
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Moses Mawa Tore Andre Soras | 78’ | Daniel Bassi Tobias Gulliksen |
62’ | William Albin Kurtovic Morten Bjorlo | 84’ | Brice Wembangomo Fredrik Sjovold |
84’ | Kristian Loenstad Onsrud Jonas Enkerud | ||
84’ | Oliver Kjaergaard Henrik Udahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Larsson Jendal | Magnus Brondbo | ||
Halvor Rodolen Opsahl | Runar Espejord | ||
Jonas Enkerud | Morten Konradsen | ||
Tore Andre Soras | Fredrik Sjovold | ||
Henrik Udahl | Petter Nosakhare Dahl | ||
Morten Bjorlo | Tobias Gulliksen | ||
Kobe Hernandez-Foster | Adam Sorensen | ||
Amin Nouri | Stian Kristiansen | ||
Aleksander Melgalvis Andreassen | Oscar Forsmo Kapskarmo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Hamarkameratene
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại