![]() Edvin Kurtulus 19 | |
![]() Emil Tot Wikstroem 33 | |
![]() Mads Fenger 77 | |
![]() Aljosa Matko 80 | |
![]() Mayckel Lahdo 84 | |
![]() Andreas Johansson 86 |
Thống kê trận đấu Halmstads vs Hammarby IF
số liệu thống kê
Halmstads

Hammarby IF
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads vs Hammarby IF
Halmstads (4-4-2): Malkolm Nilsson (1), Edvin Kurtulus (26), Andreas Johansson (4), Joseph Baffo (5), Andreas Bengtsson (21), Samuel Kroon (11), Joel Allansson (6), Amir Al-Ammari (24), Emil Tot Wikstroem (18), Sadat Karim (10), Marcus Antonsson (9)
Hammarby IF (3-5-2): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Mads Fenger (13), Richard Magyar (4), Bjoern Paulsen (42), Simon Sandberg (2), Akinkunmi Amoo (33), Aziz Mohammed (32), Jeppe Andersen (8), Mohanad Jeahze (5), Gustav Ludwigson (16), Paulinho (9)
Halmstads
4-4-2
1
Malkolm Nilsson
26
Edvin Kurtulus
4
Andreas Johansson
5
Joseph Baffo
21
Andreas Bengtsson
11
Samuel Kroon
6
Joel Allansson
24
Amir Al-Ammari
18
Emil Tot Wikstroem
10
Sadat Karim
9
Marcus Antonsson
9
Paulinho
16
Gustav Ludwigson
5
Mohanad Jeahze
8
Jeppe Andersen
32
Aziz Mohammed
33
Akinkunmi Amoo
2
Simon Sandberg
42
Bjoern Paulsen
4
Richard Magyar
13
Mads Fenger
24
Oliver Nnonyelu Dovin

Hammarby IF
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Marcus Antonsson Alexander Johansson | 55’ | Mohanad Jeahze Darijan Bojanic |
69’ | Paulinho Vladimir Rodic | ||
70’ | Akinkunmi Amoo Aljosa Matko | ||
75’ | Aziz Mohammed Mayckel Lahdo | ||
76’ | Gustav Ludwigson Williot Swedberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Johansson | Davor Blazevic | ||
Dusan Djuric | Darijan Bojanic | ||
Erik Ahlstrand | Aljosa Matko | ||
Mikael Boman | Vladimir Rodic | ||
Simon Lundevall | Mayckel Lahdo | ||
Alexander Berntsson | Williot Swedberg | ||
Malte Paahlsson | Josafat Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại