![]() Niilo Maeenpaeae (Kiến tạo: Andre Boman) 4 | |
![]() Saba Mamatsashvili 26 | |
![]() Gabriel Wallentin (Kiến tạo: Niilo Maeenpaeae) 43 | |
![]() Marcus Lindberg (Thay: Saba Mamatsashvili) 46 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Noel Milleskog) 46 | |
![]() Joakim Persson (Kiến tạo: Patrick Nwadike) 51 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Joakim Persson) 70 | |
![]() Yannick Agnero 71 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero) 72 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Villiam Granath) 77 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Kiến tạo: Vinicius Nogueira) 81 | |
![]() Andreas Pyndt (Thay: Adam Wikman) 84 | |
![]() Filip Olsson (Thay: Melker Heier) 84 | |
![]() Joseph Baffo (Thay: Marcus Olsson) 86 | |
![]() Birnir Snaer Ingason (Thay: Niilo Maeenpaeae) 86 | |
![]() Bleon Kurtulus (Thay: Andre Boman) 86 |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Sirius
số liệu thống kê

Halmstads BK

Sirius
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 9
34 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Sirius
Halmstads BK (3-4-3): Tim Rönning (1), Gabriel Wallentin (3), Andreas Johansson (4), Marcus Olsson (21), Andre Boman (17), Jonathan Svedberg (8), Joel Allansson (6), Vinicius Nogueira (27), Villiam Granath (11), Yannick Agnero (23), Niilo Maenpaa (16)
Sirius (4-3-3): Jakob Tannander (30), Henrik Castegren (4), Patrick Nwadike (2), Malcolm Jeng (31), Saba Mamatsashvili (33), Leo Walta (14), Adam Vikman (18), Melker Heier (10), Joakim Persson (7), Yousef Salech (9), Noel Milleskog (19)

Halmstads BK
3-4-3
1
Tim Rönning
3
Gabriel Wallentin
4
Andreas Johansson
21
Marcus Olsson
17
Andre Boman
8
Jonathan Svedberg
6
Joel Allansson
27
Vinicius Nogueira
11
Villiam Granath
23
Yannick Agnero
16
Niilo Maenpaa
19
Noel Milleskog
9
Yousef Salech
7
Joakim Persson
10
Melker Heier
18
Adam Vikman
14
Leo Walta
33
Saba Mamatsashvili
31
Malcolm Jeng
2
Patrick Nwadike
4
Henrik Castegren
30
Jakob Tannander

Sirius
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Yannick Agnero Blair Turgott | 46’ | Noel Milleskog August Ljungberg |
77’ | Villiam Granath Gisli Eyjolfsson | 46’ | Saba Mamatsashvili Marcus Lindberg |
86’ | Marcus Olsson Joseph Baffo | 70’ | Joakim Persson Dennis Widgren |
86’ | Niilo Maeenpaeae Birnir Snaer Ingason | 84’ | Melker Heier Filip Olsson |
86’ | Andre Boman Bleon Kurtulus | 84’ | Adam Wikman Andreas Pyndt |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Nielsen | August Ljungberg | ||
Joseph Baffo | Dennis Widgren | ||
Blair Turgott | Victor Ekstrom | ||
Jesper Westermark | Marcus Lindberg | ||
Rasmus Wiedesheim-Paul | Jakob Voelkerling Persson | ||
Birnir Snaer Ingason | Filip Olsson | ||
Gisli Eyjolfsson | Andreas Pyndt | ||
Albin Ahlstrand | Tobias Carlsson | ||
Bleon Kurtulus | David Celic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại