Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Joseph Baffo32
  • Joel Allansson (Thay: Jonathan Svedberg)71
  • Rasmus Wiedesheim-Paul (Thay: Birnir Snaer Ingason)71
  • Villiam Granath83
  • Rui Modesto (Kiến tạo: Anton Saletros)14
  • Henok Goitom40
  • Ioannis Pittas57
  • John Guidetti (Thay: Omar Faraj)78
  • Dino Besirovic (Thay: Lamine Dabo)78
  • Dino Besirovic84
  • Sotirios Papagiannopoulos (Thay: Mads Doehr Thychosen)89

Thống kê trận đấu Halmstads BK vs AIK

số liệu thống kê
Halmstads BK
Halmstads BK
AIK
AIK
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Halmstads BK vs AIK

Halmstads BK (4-4-2): Tim Erlandsson (12), Andre Boman (17), Gabriel Wallentin (3), Joseph Baffo (5), Vinicius Nogueira (27), Gisli Eyjolfsson (13), Jonathan Svedberg (8), Amir Al-Ammari (24), Villiam Granath (11), Birnir Snaer Ingason (7), Blair Turgott (14)

AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Alexander Milosevic (5), Benjamin Hansen (16), Eskil Edh (2), Rui Modesto (32), Anton Jonsson Saletros (7), Mouhamed Lamine Fanne Dabo (24), Bersant Celina (10), Omar Faraj (9), Ioannis Pittas (28)

Halmstads BK
Halmstads BK
4-4-2
12
Tim Erlandsson
17
Andre Boman
3
Gabriel Wallentin
5
Joseph Baffo
27
Vinicius Nogueira
13
Gisli Eyjolfsson
8
Jonathan Svedberg
24
Amir Al-Ammari
11
Villiam Granath
7
Birnir Snaer Ingason
14
Blair Turgott
28
Ioannis Pittas
9
Omar Faraj
10
Bersant Celina
24
Mouhamed Lamine Fanne Dabo
7
Anton Jonsson Saletros
32
Rui Modesto
2
Eskil Edh
16
Benjamin Hansen
5
Alexander Milosevic
17
Mads Thychosen
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
4-4-2
Thay người
71’
Jonathan Svedberg
Joel Allansson
78’
Lamine Dabo
Dino Besirovic
71’
Birnir Snaer Ingason
Rasmus Wiedesheim-Paul
78’
Omar Faraj
John Guidetti
89’
Mads Doehr Thychosen
Sotirios Papagiannopoulos
Cầu thủ dự bị
Tim Rönning
Ismael Diawara
Thomas Boakye
Sotirios Papagiannopoulos
Andreas Johansson
Axel Björnström
Joel Allansson
Ismaila Coulibaly
Albin Ahlstrand
Dino Besirovic
Rasmus Wiedesheim-Paul
Erik Ring
Marcus Olsson
Victor Andersson
Bleon Kurtulus
Taha Ayari
John Guidetti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
03/08 - 2021
02/11 - 2021
02/04 - 2023
29/10 - 2023
16/07 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Halmstads BK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
27/09 - 2024
24/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X