- Kazper Karlsson11
- Thomas Boakye (Kiến tạo: Phil Ofosu-Ayeh)16
- Viktor Granath (Kiến tạo: Erik Ahlstrand)56
- Naeem Mohammed (Thay: Alexander Johansson)73
- Viktor Granath77
- William Granath (Thay: Kazper Karlsson)87
- Albin Ahlstrand (Thay: Amir Al-Ammari)90
- Rui Modesto (Kiến tạo: Jetmir Haliti)60
- John Guidetti (Thay: Jimmy Durmaz)68
- Vincent Thill77
- Vincent Thill (Thay: Abdussalam Magashy)77
- Elias Durmaz (Thay: Alexander Fesshaie Beraki)77
- Sotirios Papagiannopoulos (Thay: Robin Tihi)82
- Bilal Hussein84
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs AIK
số liệu thống kê
Halmstads BK
AIK
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs AIK
Halmstads BK (4-3-3): Malkolm Nilsson Safqvist (1), Philemon Ofosu-Ayeh (17), Jonathan Svedberg (8), Gabriel Wallentin (3), Thomas Boakye (2), Kazper Karlsson (7), Joel Allansson (6), Amir Al Ammari (24), Viktor Granath (9), Erik Ahlstrand (10), Alexander Johansson (30)
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Robin Tihi (16), Alexander Milosevic (5), Jetmir Haliti (6), Rui Manuel Muati Modesto (32), Bilal Hussein (8), Jimmy Durmaz (10), Abdussalam Magashy (14), Eric Ouma (25), Alexander Fesshaie Beraki (47), Omar Faraj (9)
Halmstads BK
4-3-3
1
Malkolm Nilsson Safqvist
17
Philemon Ofosu-Ayeh
8
Jonathan Svedberg
3
Gabriel Wallentin
2
Thomas Boakye
7
Kazper Karlsson
6
Joel Allansson
24
Amir Al Ammari
9
Viktor Granath
10
Erik Ahlstrand
30
Alexander Johansson
9
Omar Faraj
47
Alexander Fesshaie Beraki
25
Eric Ouma
14
Abdussalam Magashy
10
Jimmy Durmaz
8
Bilal Hussein
32
Rui Manuel Muati Modesto
6
Jetmir Haliti
5
Alexander Milosevic
16
Robin Tihi
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Alexander Johansson Naeem Mohammed | 68’ | Jimmy Durmaz John Guidetti |
87’ | Kazper Karlsson Villiam Granath | 77’ | Abdussalam Magashy Vincent Thill |
90’ | Amir Al-Ammari Albin Ahlstrand | 77’ | Alexander Fesshaie Beraki Elias Durmaz |
82’ | Robin Tihi Sotirios Papagiannopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Malte Pahlsson | Taha Ayari | ||
Villiam Granath | Vincent Thill | ||
Gustav Friberg | Axel Bjornstrom | ||
Naeem Mohammed | Budimir Janosevic | ||
Albin Ahlstrand | Sotirios Papagiannopoulos | ||
Pontus Carlsson | Elias Durmaz | ||
Melvin Sjoland | John Guidetti | ||
Leo Hedenberg | Abdihakin Ali | ||
Lorent Mehmeti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại