Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs Rudes hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 28/4

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

5 : 1

Rudes

Rudes

Hiệp một: 2-1
CN, 00:10 28/04/2024
Vòng 32 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Rokas Pukstas (Kiến tạo: Yassine Benrahou)4
  • Rokas Pukstas (Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski)26
  • Aleksandar Trajkovski27
  • Ivan Perisic (Thay: Ismael Diallo)46
  • Filip Krovinovic (Kiến tạo: Josip Brekalo)53
  • Filip Krovinovic (Kiến tạo: Josip Brekalo)59
  • Fahd Moufi (Thay: Niko Sigur)61
  • Nikola Kalinic (Thay: Aleksandar Trajkovski)61
  • Nikola Kalinic (Kiến tạo: Emir Sahiti)71
  • Noa Skoko (Thay: Yassine Benrahou)72
  • Anthony Kalik (Thay: Emir Sahiti)77
  • (og) Rokas Pukstas28
  • Fran Topic (Thay: Marin Kuzmanic)46
  • Aboubacar Camara (Thay: Tomislav Mrcela)46
  • Lukas Magdinski (Thay: Vilim Kruslin)46
  • Bartol Kunert (Thay: Marin Kuzmanic)46
  • Eugen Ciban55
  • Bartol Kunert55
  • Ante Coric (Thay: Riad Masala)60
  • Ante Coric (Thay: Riad Masala)62
  • Roko Brajkovic (Thay: Luka Pasaricek)74
  • Edin Sehic87

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rudes

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
Rudes
Rudes
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Rudes

Hajduk Split (4-3-3): Borna Buljan (40), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Filip Krovinovic (23), Yassine Benrahou (11), Josip Brekalo (70), Aleksandar Trajkovski (27), Emir Sahiti (77)

Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Edin Sehic (29), Tomislav Mrcela (5), Mateo Pavlovic (90), Vilim Kruslin (42), Marin Kuzmanic (24), Luka Pasaricek (27), Jan Dolezal (25), Aleksa Latkovic (10), Riad Masala (23), Duje Korac (22)

Hajduk Split
Hajduk Split
4-3-3
40
Borna Buljan
20
Niko Kristian Sigur
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
21 2
Rokas Pukstas
23 2
Filip Krovinovic
11
Yassine Benrahou
70
Josip Brekalo
27
Aleksandar Trajkovski
77
Emir Sahiti
22
Duje Korac
23
Riad Masala
10
Aleksa Latkovic
25
Jan Dolezal
27
Luka Pasaricek
24
Marin Kuzmanic
42
Vilim Kruslin
90
Mateo Pavlovic
5
Tomislav Mrcela
29
Edin Sehic
44
Matej Markovic
Rudes
Rudes
4-2-3-1
Thay người
46’
Ismael Diallo
Ivan Perisic
46’
Marin Kuzmanic
Bartol Kunert
61’
Aleksandar Trajkovski
Nikola Kalinic
46’
Vilim Kruslin
Lukas Magdinski
61’
Niko Sigur
Fahd Moufi
46’
Tomislav Mrcela
Aboubacar Camara
72’
Yassine Benrahou
Noa Skoko
60’
Riad Masala
Ante Coric
77’
Emir Sahiti
Anthony Kalik
74’
Luka Pasaricek
Roko Brajkovic
Cầu thủ dự bị
Ivan Perisic
Bartol Kunert
Raul Bezeljak
Eugen Ciban
Anthony Kalik
Luka Pavkovic
Nikola Kalinic
Ante Coric
Fahd Moufi
Sabur Ali
Josip Elez
Vinko Petkovic
Dino Mikanovic
Lukas Magdinski
Laszlo Kleinheisler
Aboubacar Camara
Mateo Juric Petrasilo
Fran Topic
Noa Skoko
Roko Brajkovic
Ferro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/08 - 2023
05/11 - 2023
17/02 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2024
VĐQG Croatia
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Rudes

Hạng 2 Croatia
09/11 - 2024
H1: 1-2
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
Hạng 2 Croatia
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
11/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
23/09 - 2024
19/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split138411328T T T B H
2RijekaRijeka136701525H H H T H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb137331324T H B T H
4OsijekOsijek13625320B T T T H
5NK VarazdinNK Varazdin13553320B T H T H
6NK Istra 1961NK Istra 196113346-1113T H B B H
7NK LokomotivaNK Lokomotiva13337-612T H B B T
8HNK GoricaHNK Gorica13337-812B B T B H
9SibenikSibenik13337-1612B B H B B
10SlavenSlaven13247-610H B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X