- Rokas Pukstas (Kiến tạo: Yassine Benrahou)4
- Rokas Pukstas (Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski)26
- Aleksandar Trajkovski27
- Ivan Perisic (Thay: Ismael Diallo)46
- Filip Krovinovic (Kiến tạo: Josip Brekalo)53
- Filip Krovinovic (Kiến tạo: Josip Brekalo)59
- Fahd Moufi (Thay: Niko Sigur)61
- Nikola Kalinic (Thay: Aleksandar Trajkovski)61
- Nikola Kalinic (Kiến tạo: Emir Sahiti)71
- Noa Skoko (Thay: Yassine Benrahou)72
- Anthony Kalik (Thay: Emir Sahiti)77
- (og) Rokas Pukstas28
- Fran Topic (Thay: Marin Kuzmanic)46
- Aboubacar Camara (Thay: Tomislav Mrcela)46
- Lukas Magdinski (Thay: Vilim Kruslin)46
- Bartol Kunert (Thay: Marin Kuzmanic)46
- Eugen Ciban55
- Bartol Kunert55
- Ante Coric (Thay: Riad Masala)60
- Ante Coric (Thay: Riad Masala)62
- Roko Brajkovic (Thay: Luka Pasaricek)74
- Edin Sehic87
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rudes
số liệu thống kê
Hajduk Split
Rudes
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Rudes
Hajduk Split (4-3-3): Borna Buljan (40), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Filip Krovinovic (23), Yassine Benrahou (11), Josip Brekalo (70), Aleksandar Trajkovski (27), Emir Sahiti (77)
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Edin Sehic (29), Tomislav Mrcela (5), Mateo Pavlovic (90), Vilim Kruslin (42), Marin Kuzmanic (24), Luka Pasaricek (27), Jan Dolezal (25), Aleksa Latkovic (10), Riad Masala (23), Duje Korac (22)
Hajduk Split
4-3-3
40
Borna Buljan
20
Niko Kristian Sigur
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
21 2
Rokas Pukstas
23 2
Filip Krovinovic
11
Yassine Benrahou
70
Josip Brekalo
27
Aleksandar Trajkovski
77
Emir Sahiti
22
Duje Korac
23
Riad Masala
10
Aleksa Latkovic
25
Jan Dolezal
27
Luka Pasaricek
24
Marin Kuzmanic
42
Vilim Kruslin
90
Mateo Pavlovic
5
Tomislav Mrcela
29
Edin Sehic
44
Matej Markovic
Rudes
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ismael Diallo Ivan Perisic | 46’ | Marin Kuzmanic Bartol Kunert |
61’ | Aleksandar Trajkovski Nikola Kalinic | 46’ | Vilim Kruslin Lukas Magdinski |
61’ | Niko Sigur Fahd Moufi | 46’ | Tomislav Mrcela Aboubacar Camara |
72’ | Yassine Benrahou Noa Skoko | 60’ | Riad Masala Ante Coric |
77’ | Emir Sahiti Anthony Kalik | 74’ | Luka Pasaricek Roko Brajkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Perisic | Bartol Kunert | ||
Raul Bezeljak | Eugen Ciban | ||
Anthony Kalik | Luka Pavkovic | ||
Nikola Kalinic | Ante Coric | ||
Fahd Moufi | Sabur Ali | ||
Josip Elez | Vinko Petkovic | ||
Dino Mikanovic | Lukas Magdinski | ||
Laszlo Kleinheisler | Aboubacar Camara | ||
Mateo Juric Petrasilo | Fran Topic | ||
Noa Skoko | Roko Brajkovic | ||
Ferro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại