- Leon Dajaku46
- Leon Dajaku (Thay: Fahd Moufi)46
- Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Leon Dajaku)47
- Filip Cuic (Thay: Aleksandar Trajkovski)71
- Anthony Kalik (Thay: Yassine Benrahou)72
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Rokas Pukstas)87
- Roko Brajkovic (Thay: Emir Sahiti)90
- Kresimir Kovacevic21
- Jakov Basic32
- Vinko Petkovic (Thay: Fran Topic)57
- Robin Simovic (Thay: Kresimir Kovacevic)57
- Ivica Vidovic (Thay: Vanja Vukmanovic)72
- Dominik Resetar (Thay: Ivan Pesic)73
- Aboubacar Camara (Thay: Luka Pavkovic)85
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rudes
số liệu thống kê
Hajduk Split
Rudes
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 24
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Rudes
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Niko Kristian Sigur (20), Mihael Zaper (6), Yassine Benrahou (11), Rokas Pukstas (21), Emir Sahiti (77), Aleksandar Trajkovski (9)
Rudes (3-4-2-1): Matej Markovic (44), Mislav Matic (16), Mateo Pavlovic (90), Luka Pavkovic (4), Ivan Tomecak (11), Vanja Vukmanovic (13), Luka Pasaricek (27), Jakov Basic (21), Fran Topic (19), Ivan Pesic (7), Kresimir Kovacevic (22)
Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
18
Fahd Moufi
25
Filip Uremovic
31
Zvonimir Sarlija
5
Ismael Diallo
20
Niko Kristian Sigur
6
Mihael Zaper
11
Yassine Benrahou
21
Rokas Pukstas
77
Emir Sahiti
9
Aleksandar Trajkovski
22
Kresimir Kovacevic
7
Ivan Pesic
19
Fran Topic
21
Jakov Basic
27
Luka Pasaricek
13
Vanja Vukmanovic
11
Ivan Tomecak
4
Luka Pavkovic
90
Mateo Pavlovic
16
Mislav Matic
44
Matej Markovic
Rudes
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Fahd Moufi Leon Dajaku | 57’ | Fran Topic Vinko Petkovic |
71’ | Aleksandar Trajkovski Filip Cuic | 57’ | Kresimir Kovacevic Robin Simovic |
72’ | Yassine Benrahou Anthony Kalik | 72’ | Vanja Vukmanovic Ivica Vidovic |
87’ | Rokas Pukstas Vadis Odjidja-Ofoe | 73’ | Ivan Pesic Dominik Resetar |
90’ | Emir Sahiti Roko Brajkovic | 85’ | Luka Pavkovic Aboubacar Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadis Odjidja-Ofoe | Dominik Pavlek | ||
Leon Dajaku | Ivan Peric | ||
Dino Mikanovic | Karlo Kralj | ||
Ivan Dolcek | Vinko Petkovic | ||
Roko Brajkovic | Robin Simovic | ||
Simun Hrgovic | Andrej Lazarov | ||
Tino Blaz Laus | Ivica Vidovic | ||
Luka Vuskovic | Brian Oddei | ||
Ivan Cubelic | Edin Sehic | ||
Filip Cuic | Dominik Resetar | ||
Anthony Kalik | Riad Masala | ||
Lovre Kalinic | Aboubacar Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại